Định nghĩa của từ libretto

librettonoun

Libretto

/lɪˈbretəʊ//lɪˈbretəʊ/

Từ "libretto" có nguồn gốc từ bối cảnh opera của Ý vào thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "librettista", có nghĩa là "author of the libretto." Thuật ngữ "libretto" tự nó có nghĩa là "cuốn sách nhỏ" trong tiếng Ý, vì libretto thực sự là một cuốn sách nhỏ chứa lời bài hát và lời thoại cho một vở opera hoặc tác phẩm thanh nhạc khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "libretto" thường được sử dụng để mô tả văn bản của một vở opera, cantata, oratorio hoặc tác phẩm thanh nhạc tương tự, thường được một nhà soạn nhạc phổ nhạc. Libretto là thành phần thiết yếu của các tác phẩm âm nhạc này, vì nó cung cấp cấu trúc và ý nghĩa cho âm nhạc và các buổi biểu diễn thanh nhạc. Nhìn chung, từ "libretto" phản ánh truyền thống opera của Ý và tầm quan trọng cốt lõi của văn bản trong các loại tác phẩm thanh nhạc này.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều libretti

meaninglời nhạc kịch

namespace
Ví dụ:
  • The composer worked closely with the librettist to ensure that the lyrics would perfectly complement the music in the opera.

    Nhà soạn nhạc đã làm việc chặt chẽ với người viết lời để đảm bảo rằng lời bài hát sẽ bổ sung hoàn hảo cho phần nhạc trong vở opera.

  • The libretto of the operetta is filled with witty dialogue and clever wordplay that adds to the overall hilarity of the production.

    Lời văn của vở operetta này chứa đầy những lời thoại dí dỏm và cách chơi chữ khéo léo, góp phần tạo nên sự vui nhộn cho toàn bộ vở diễn.

  • The singer practiced intently to ensure that she would be able to hit every note in the challenging libretto.

    Nữ ca sĩ đã tập luyện chăm chỉ để đảm bảo rằng cô có thể hát đúng mọi nốt trong phần lời đầy thử thách này.

  • In the libretto for the musical, the protagonist sings of his hopes and dreams for a better future.

    Trong lời nhạc của vở nhạc kịch, nhân vật chính hát về những hy vọng và ước mơ của mình về một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The libretto in this opera tackles themes of love, betrayal, and revenge in a captivating and thought-provoking way.

    Lời bài hát trong vở opera này đề cập đến chủ đề tình yêu, sự phản bội và trả thù theo cách hấp dẫn và khơi gợi suy nghĩ.

  • The libretto follows the story of a group of sailors who are stranded at sea, struggling to survive against all odds.

    Lời nhạc kể về câu chuyện của một nhóm thủy thủ bị mắc kẹt trên biển, phải vật lộn để sinh tồn trước mọi nghịch cảnh.

  • The libretto of the ballet is characterized by its use of dance and music to convey complex emotions and ideas.

    Lời kịch của vở ballet được đặc trưng bởi việc sử dụng vũ đạo và âm nhạc để truyền tải những cảm xúc và ý tưởng phức tạp.

  • The libretto of this opera is based on a classic work of literature, which provides a rich source of inspiration for the composer and performers.

    Lời nhạc của vở opera này dựa trên một tác phẩm văn học kinh điển, mang đến nguồn cảm hứng phong phú cho nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn.

  • The librettist worked tirelessly to create a libretto that would be both intellectually stimulating and emotionally resonant for the audience.

    Người viết lời đã làm việc không biết mệt mỏi để sáng tác một lời vừa kích thích trí tuệ vừa gây được tiếng vang về mặt cảm xúc cho khán giả.

  • The librettist's deft use of language and imagery in the libretto brings the story to life in a vivid and engaging way.

    Việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh một cách khéo léo của người viết lời trong lời nhạc đã làm cho câu chuyện trở nên sống động và hấp dẫn.