Định nghĩa của từ staging

stagingnoun

dàn dựng

/ˈsteɪdʒɪŋ//ˈsteɪdʒɪŋ/

Từ "staging" có nguồn gốc từ thế giới sân khấu. Ban đầu, nó dùng để chỉ nền tảng vật lý hoặc sân khấu nơi diễn ra buổi biểu diễn. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm toàn bộ quá trình chuẩn bị và trình bày một buổi biểu diễn sân khấu, bao gồm thiết kế bối cảnh, ánh sáng và đạo diễn. Ngày nay, "staging" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình chuẩn bị bất kỳ sự kiện hoặc dự án nào cho buổi trình bày cuối cùng, cho dù đó là buổi ra mắt sản phẩm, hội nghị hay phát hành phần mềm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đưa một vở kịch lên sân khấu

meaningsự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)

meaningsự bắc giàn

namespace

the way in which a play is produced and presented on stage

cách thức một vở kịch được dàn dựng và trình diễn trên sân khấu

Ví dụ:
  • a modern staging of ‘King Lear’

    dàn dựng hiện đại của ‘King Lear’

  • The theater company spent months perfecting the staging for their upcoming production.

    Công ty sân khấu đã dành nhiều tháng để hoàn thiện khâu dàn dựng cho vở kịch sắp tới của họ.

  • The director worked closely with the set designers and actors to create an intricate and immersive stage design.

    Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với các nhà thiết kế bối cảnh và diễn viên để tạo ra một sân khấu phức tạp và hấp dẫn.

  • The dance company's staging for the ballet incorporated a wide variety of special effects and projections.

    Đoàn múa dàn dựng vở ballet này kết hợp nhiều hiệu ứng đặc biệt và hình ảnh chiếu.

  • The play's staging involved intricate choreography and precise timing for cast members to make scene transitions seamless.

    Việc dàn dựng vở kịch đòi hỏi phải có vũ đạo phức tạp và thời gian chính xác để các diễn viên có thể chuyển cảnh một cách liền mạch.

a temporary platform used for standing or working on

một nền tảng tạm thời được sử dụng để đứng hoặc làm việc trên