Định nghĩa của từ libation

libationnoun

lễ uống rượu

/laɪˈbeɪʃn//laɪˈbeɪʃn/

Từ "libation" ban đầu xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó được gọi là "koronis" hoặc "khoron" (χορόν). Thuật ngữ này ám chỉ hành động rót rượu hoặc các chất lỏng khác như một lễ vật dâng lên các vị thần. Người Hy Lạp cổ đại tin rằng việc uống rượu, cùng với lời cầu nguyện, là một cách để thể hiện lòng tôn kính đối với các vị thần của họ và cầu xin phước lành hoặc ân huệ. Thuật ngữ "libation" cuối cùng đã đi vào tiếng Latin, khi nó được gọi là "libatio" (libātiō), và cuối cùng là tiếng Anh. Trong thần thoại Hy Lạp ban đầu, việc uống rượu thường được đổ xuống đất như một dấu hiệu của sự tôn trọng, vì người ta tin rằng các vị thần ngự trên trái đất. Sau đó, người Hy Lạp bắt đầu đổ rượu lên các bức tượng hoặc các vật thể khác để tôn kính họ. Việc uống rượu đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghi lễ Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là những nghi lễ liên quan đến tang lễ và tang lễ. Người Hy Lạp thường đổ rượu xuống đất như một cách để tưởng nhớ những người thân đã khuất của họ. Trong thời hiện đại, từ "libation" đã trở thành từ có nghĩa là bất kỳ đồ uống nào được dâng lên như một sự tôn vinh hoặc một cử chỉ tượng trưng, ​​đặc biệt là trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn có thể bắt nguồn từ phong tục cổ xưa của người Hy Lạp là dâng rượu hoặc các chất lỏng khác cho các vị thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu

meaning(hàng hải) sự uống rượu

namespace
Ví dụ:
  • The priestess poured a libation of wine onto the altar as an offering to the gods.

    Nữ tư tế rót rượu lên bàn thờ như một lễ vật dâng lên các vị thần.

  • The celebrants raised their drinks in a toast, vowing to libate for their ancestors.

    Những người tham dự tiệc cùng nâng ly và thề sẽ dâng rượu cho tổ tiên của họ.

  • The travelers stopped at a roadside shrine to offer libations of water to the spirit of the land.

    Những lữ khách dừng lại ở một ngôi đền ven đường để dâng lễ vật là nước lên linh hồn của vùng đất đó.

  • The chef prepared a pairing of rich red wine and savory meat, perfect for a libation before dinner.

    Đầu bếp đã chuẩn bị sự kết hợp giữa rượu vang đỏ hảo hạng và thịt mặn, hoàn hảo cho một bữa tiệc trước bữa tối.

  • The troubadours sang songs of devotion and gratitude, ending each verse with a libation of mead.

    Những người hát rong hát những bài hát về lòng sùng kính và biết ơn, kết thúc mỗi câu hát bằng một ly rượu mật ong.

  • The wisewoman brewed a concoction of herbs and honey, using it to libate the spirits for guidance.

    Bà lão đã pha chế một hỗn hợp gồm các loại thảo mộc và mật ong, dùng nó để mời các linh hồn đến xin chỉ dẫn.

  • The sailor cast a precious stone into the sea, offering it as a libation to the unseen forces of the ocean.

    Người thủy thủ ném một viên đá quý xuống biển, dâng nó như một lễ vật dâng lên các thế lực vô hình của đại dương.

  • The prince served a cup of wine to the strangers he encountered on the road, hoping to earn blessings through libation.

    Hoàng tử mời những người lạ mà ông gặp trên đường một cốc rượu, hy vọng sẽ nhận được phước lành thông qua việc uống rượu.

  • The mystic performed a ritual bath, pouring libations of oil and herbs around the sacred space as a cleansing offering.

    Người theo thuyết thần bí đã thực hiện nghi lễ tắm rửa, đổ rượu pha dầu và thảo mộc xung quanh không gian linh thiêng như một lễ vật tẩy rửa.

  • The lover recited a verse and sprinkled a few drops of fragrant oil on the ground as a libation to the gods of fertility.

    Người tình đọc một câu thơ và rắc vài giọt dầu thơm xuống đất như một lễ vật dâng lên các vị thần sinh sản.