Định nghĩa của từ flagon

flagonnoun

lá cờ

/ˈflæɡən//ˈflæɡən/

Nguồn gốc của từ "flagon" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fleyge", được dùng để chỉ một vật chứa lớn làm bằng gỗ hoặc da. Bản thân từ "fleyge" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "flagone," có nghĩa là bình đựng rượu hoặc bình lớn. Sau cuộc chinh phạt của người Norman vào nước Anh năm 1066, thuật ngữ tiếng Pháp cổ "fleyge" dần thay thế từ tiếng Anh-Saxon "trugge" để chỉ một chiếc bình hoặc chai lớn dùng để đựng hoặc mang rượu. Theo thời gian, từ "flagon" đã phát triển để mô tả nhiều loại vật chứa lớn làm bằng các vật liệu khác nhau như đồ gốm, thủy tinh hoặc kim loại, và được sử dụng để đựng và vận chuyển chất lỏng, đặc biệt là rượu vang hoặc bia. Từ "flagon" vẫn thường được sử dụng ngày nay, chủ yếu trong bối cảnh nếm rượu vang và rượu mạnh, như một vật chứa trang trí chứa một lượng lớn rượu vang hoặc rượu mạnh, thường được sử dụng cho mục đích nghi lễ hoặc như một vật trưng bày trang trí. Tuy nhiên, theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "flagon" đôi khi được sử dụng để mô tả bất kỳ vật chứa lớn nào có cổ và vòi hẹp, được sử dụng để đựng chất lỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbình, lọ

meaninghũ (đựng rượu)

namespace
Ví dụ:
  • The knights filled their flagon with wine and toasted to their victory in battle.

    Các hiệp sĩ rót đầy rượu vào bình và chúc mừng chiến thắng trong trận chiến.

  • The royal court ladies served the king his morning ale from a silver flagon.

    Các cung nữ trong cung điện phục vụ nhà vua bia buổi sáng trong một chiếc bình bạc.

  • The medieval banquet hall was filled with the sounds of laughter and clinking flagon mugs.

    Phòng tiệc thời trung cổ tràn ngập tiếng cười và tiếng chạm cốc leng keng.

  • The taproom at the brewery displayed a variety of colorful flagons filled with freshly brewed beer.

    Phòng thử bia tại nhà máy bia trưng bày nhiều loại bình đầy màu sắc chứa đầy bia tươi.

  • The herbalist filled the flagon with an elixir that promised to heal any ailment.

    Người bán thuốc thảo dược đã rót đầy bình thuốc bằng một loại thuốc tiên hứa hẹn có thể chữa lành mọi bệnh tật.

  • The lords exchanged flagons of ale as a symbol of their respect and goodwill.

    Các lãnh chúa trao đổi những bình bia như một biểu tượng của sự tôn trọng và thiện chí.

  • The old woman reached for the flagon of mead as she settled into the cozy chair by the fire.

    Bà lão với tay lấy bình rượu mật ong khi ngồi vào chiếc ghế ấm cúng bên lò sưởi.

  • The flagons of honey mead were arranged alongside fruit and nuts on the rustic wooden table.

    Những bình rượu mật ong được xếp cùng với trái cây và các loại hạt trên chiếc bàn gỗ mộc mạc.

  • The medieval feast began with a procession of flagons and goblets filled with rich red wine.

    Bữa tiệc thời trung cổ bắt đầu bằng một đoàn rước những bình rượu và cốc đựng đầy rượu vang đỏ hảo hạng.

  • The innkeeper poured a steaming mug of ale from the silver flagon and handed it to the thirsty traveler.

    Người chủ quán trọ rót một cốc bia nóng hổi từ chiếc bình bạc và đưa cho du khách đang khát.

Từ, cụm từ liên quan