Định nghĩa của từ caldron

caldronnoun

cái vạc

/ˈkɔːldrən//ˈkɔːldrən/

Từ "caldron" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caldron" hoặc "caldrone,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "calderia", có nghĩa là "chiếc bình bằng đồng lớn có đáy rộng và miệng rộng để nấu ăn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Celtic cổ, trong đó "caldron" cũng được dùng để mô tả một chiếc nồi nấu lớn. Lần đầu tiên từ này được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh là vào những năm 1300, với cách viết là "chaldrond". Cách viết hiện đại của "caldron" được thiết lập vào những năm 1500. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ một chiếc nồi kim loại lớn, nông và rộng dùng để nấu ăn, thường là trên ngọn lửa trần, và thường gắn liền với phù thủy và bùa chú trong văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvạc (để nấu)

namespace

a large deep pot for boiling liquids or cooking food over a fire

một cái nồi sâu lớn để đun sôi chất lỏng hoặc nấu thức ăn trên lửa

a large bowl in a stadium that is lit in the opening ceremony of a big sports event, especially the Olympic Games

một cái bát lớn trong sân vận động được thắp sáng trong lễ khai mạc của một sự kiện thể thao lớn, đặc biệt là Thế vận hội Olympic

Ví dụ:
  • the lighting of the Olympic caldron

    thắp sáng vạc dầu Olympic

Từ, cụm từ liên quan

All matches