Định nghĩa của từ levitate

levitateverb

bay lên

/ˈlevɪteɪt//ˈlevɪteɪt/

Từ "levitate" bắt nguồn từ tiếng Latin "levātus," có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "lev-," có nghĩa là "light" hoặc "dễ dàng," và động từ "ference," có nghĩa là "mang" hoặc "mang". Nghĩa đen của "levātus" là "nâng lên nhẹ nhàng" hoặc "dễ dàng nâng lên". Khi từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều. Ngày nay, "levitate" chủ yếu ám chỉ khả năng nâng lên hoặc nâng lên của một vật thể hoặc một người mà không cần bất kỳ lực bên ngoài rõ ràng nào. Tuy nhiên, từ này đôi khi cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự trỗi dậy hoặc đi lên của các ý tưởng, cảm xúc hoặc giá trị. Trong văn hóa đại chúng, "levitation" thường gắn liền với các hiện tượng siêu nhiên hoặc huyền bí, chẳng hạn như khả năng làm vật thể hoặc người bay lên thông qua các phương tiện huyền bí. Cách giải thích này được thể hiện rộng rãi trong văn học, phim ảnh và chương trình truyền hình, trong đó các nhân vật có khả năng siêu nhiên dường như có thể thách thức các định luật về trọng lực và nâng hoặc di chuyển các vật thể chỉ bằng một suy nghĩ. Tuy nhiên, theo thuật ngữ khoa học, bay là hiện tượng trong đó các lực từ, điện hoặc cơ học chống lại trọng lực, cho phép nâng hoặc treo rõ ràng một vật thể giữa không trung. Điều này được chứng minh trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghệ, chẳng hạn như tàu đệm từ (tàu đệm từ) và buồng chống trọng lực để thử nghiệm tác động của trọng lực bằng không lên các sinh vật sống.

Tóm Tắt

type động từ

meaningbay lên; làm bay lên

namespace
Ví dụ:
  • The yogi lifted himself off the ground and seemed to levitate in the air.

    Vị thiền sư nhấc mình lên khỏi mặt đất và dường như đang bay lơ lửng trong không trung.

  • The magician made the bouquet of flowers appear to levitate above the table.

    Nhà ảo thuật đã làm cho bó hoa trông như đang bay lơ lửng phía trên bàn.

  • The power of the spoon bender caused the metal utensils to levitate in mid-air.

    Sức mạnh của máy uốn thìa khiến các đồ dùng bằng kim loại bay lơ lửng giữa không trung.

  • The team's heads were spinning as they brainstormed ideas for the next marketing campaign, but eventually, ideas began to levitate to the top.

    Cả nhóm đau đầu khi phải đưa ra ý tưởng cho chiến dịch tiếp thị tiếp theo, nhưng cuối cùng, các ý tưởng đã bắt đầu được đưa lên hàng đầu.

  • The astronauts floated weightlessly in the space station, looking like they were levitating through the air.

    Các phi hành gia lơ lửng không trọng lượng trên trạm vũ trụ, trông giống như họ đang bay lơ lửng trên không trung.

  • During the meditation class, Alice felt a strange sensation as her body loosened and lifted off the floor, leaving her hovering in mid-air.

    Trong giờ thiền, Alice cảm thấy một cảm giác kỳ lạ khi cơ thể cô thả lỏng và nhấc lên khỏi sàn, khiến cô lơ lửng giữa không trung.

  • The ballerina executed a stunning levitation in the middle of her performance, defying the laws of physics.

    Nữ diễn viên ba lê đã thực hiện một động tác bay lơ lửng tuyệt đẹp ở giữa màn trình diễn của mình, thách thức mọi định luật vật lý.

  • The haunted house was filled with levitating objects, including chandeliers, paintings, and candlesticks.

    Ngôi nhà ma ám chứa đầy những đồ vật bay lơ lửng, bao gồm đèn chùm, tranh vẽ và chân nến.

  • The medium claimed that she could communicate with spirits by studying their images, which would sometimes appear to levitate during the séance.

    Người đồng cốt này khẳng định rằng bà có thể giao tiếp với các linh hồn bằng cách nghiên cứu hình ảnh của họ, đôi khi chúng dường như bay lơ lửng trong buổi cầu hồn.

  • After years of research and experimentation, Dr. Johnson successfully levitated a cat for three seconds, a breakthrough that could revolutionize the field of antigravity technology.

    Sau nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm, Tiến sĩ Johnson đã thành công trong việc đưa một con mèo bay lên không trung trong ba giây, một bước đột phá có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực công nghệ chống trọng lực.