Định nghĩa của từ level off

level offphrasal verb

cân bằng

////

Cụm từ "level off" có nguồn gốc từ giữa những năm 1900. Thuật ngữ này xuất phát từ bối cảnh hàng không, cụ thể là khi phi công điều khiển máy bay để duy trì độ cao không đổi. Trong bối cảnh này, "san bằng" ám chỉ hành động ổn định máy bay sau khi lên, xuống hoặc rẽ. Bản thân động từ "level" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leofan", có nghĩa là làm cho bằng hoặc bằng nhau. Việc sử dụng "level off" trong thuật ngữ hàng không có thể bắt nguồn từ những năm 1930, khi sự phổ biến của việc bay tăng lên và việc giao tiếp giữa phi công và kiểm soát không lưu trở nên cần thiết hơn. Ý nghĩa của "level off" đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực hàng không vào giữa thế kỷ 20. Theo nghĩa rộng hơn, nó được sử dụng để mô tả tình huống mà xu hướng hoặc tốc độ thay đổi đã đạt đến đỉnh điểm, cho dù là về tốc độ, độ cao hay số lượng cụ thể. Ví dụ, doanh số có thể ổn định sau một thời kỳ tăng trưởng hoặc thị trường có thể ổn định sau một thời kỳ biến động. Biểu thức "level off" hiện nay thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ sự chậm lại hoặc ổn định của một quá trình hoặc xu hướng.

namespace

to stop rising or falling and remain level

ngừng tăng hoặc giảm và giữ nguyên trạng thái cân bằng

Ví dụ:
  • The plane levelled off at 1 500 feet.

    Máy bay đã ổn định ở độ cao 1500 feet.

  • After the long hill, the road levelled out.

    Sau đoạn đồi dài, con đường trở nên bằng phẳng hơn.

to stay at a steady level of development or progress after a period of sharp rises or falls

duy trì ở mức độ phát triển hoặc tiến bộ ổn định sau một thời gian tăng hoặc giảm mạnh

Ví dụ:
  • Sales have levelled off after a period of rapid growth.

    Doanh số đã ổn định sau một thời gian tăng trưởng nhanh.