Định nghĩa của từ steepness

steepnessnoun

độ dốc

/ˈstiːpnəs//ˈstiːpnəs/

Từ "steepness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēap", có nghĩa là "cao, cao ngất hoặc đột ngột". Nó có chung gốc với từ tiếng Đức "steil", có nghĩa là "dốc", và từ tiếng Hà Lan "steil", cũng có nghĩa là "dốc". Mối liên hệ giữa những từ này nằm ở khái niệm về một thứ gì đó tăng đột ngột hoặc mạnh, như một vách đá dựng đứng hoặc một ngọn núi dốc. Theo thời gian, "steepness" đã phát triển để mô tả mức độ dốc hoặc độ nghiêng của một thứ gì đó, như trong "the steepness of the hill."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dốc (của đường đi); độ dốc

namespace
Ví dụ:
  • The steepness of the mountainside made it nearly impossible to hike up without seeing several stoic mules carrying backpacks pass by.

    Độ dốc của sườn núi khiến việc leo lên gần như không thể thực hiện được mà không nhìn thấy một vài con la điềm tĩnh mang ba lô đi ngang qua.

  • The steepness of the learning curve for mastering a new skill left many beginners feeling overwhelmed and discouraged.

    Độ dốc của đường cong học tập để thành thạo một kỹ năng mới khiến nhiều người mới bắt đầu cảm thấy choáng ngợp và nản lòng.

  • The steepness of the cliff allowed for breathtaking views of the surrounding countryside but also posed a danger to any hikers who dared to venture too close.

    Độ dốc của vách đá cho phép ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của vùng nông thôn xung quanh nhưng cũng gây nguy hiểm cho bất kỳ người đi bộ đường dài nào dám đến quá gần.

  • The steepness of the ravine created a challenging obstacle for the hikers, requiring them to be extra cautious and use ropes in order to cross.

    Độ dốc của khe núi tạo ra chướng ngại vật đầy thử thách cho người đi bộ đường dài, đòi hỏi họ phải hết sức thận trọng và sử dụng dây thừng để vượt qua.

  • The steepness of the slope made skiing an invigorating and thrilling experience for the experts but an intimidating one for beginners.

    Độ dốc của sườn dốc khiến việc trượt tuyết trở thành trải nghiệm thú vị và phấn khích đối với những người chuyên nghiệp nhưng lại là thử thách đáng sợ đối với người mới bắt đầu.

  • The steepness of the incline left the cyclists gasping for air as they pedaled upwards, sweating profusely in the process.

    Độ dốc của con dốc khiến những người đi xe đạp phải thở hổn hển khi đạp xe lên trên, đổ mồ hôi rất nhiều trong quá trình đó.

  • The steepness of the cobbled street was noticeable to any passing tourists, who marveled at how much easier it was to navigate by foot than by car.

    Độ dốc của con đường lát đá cuội khiến bất kỳ khách du lịch nào đi qua cũng phải ngạc nhiên vì đi bộ dễ hơn đi ô tô rất nhiều.

  • The steepness of the waterfall added to its enchanting allure, making it all the more awe-inspiring to the audience gathered below.

    Độ dốc của thác nước làm tăng thêm sức hấp dẫn mê hoặc của nó, khiến du khách tụ tập bên dưới càng thêm kinh ngạc.

  • The steepness of the tunnel led the commuters into a dark and treacherous terrain that required them to tread with caution.

    Độ dốc của đường hầm dẫn những người đi lại vào địa hình tối tăm và nguy hiểm đòi hỏi họ phải hết sức cẩn thận.

  • The steepness of the theatre's balcony made it a coveted spot for the audience, as the view from such a height provided an unparalleled perspective on the show taking place below.

    Độ dốc của ban công nhà hát khiến nơi đây trở thành địa điểm được khán giả thèm muốn, vì tầm nhìn từ độ cao như vậy mang lại góc nhìn tuyệt vời về chương trình diễn ra bên dưới.