Định nghĩa của từ lensman

lensmannoun

cảnh sát trưởng

/ˈlenzmən//ˈlenzmən/

"Lensman" là một từ ghép, kết hợp "lens" và "man." Nó được E.E. "Doc" Smith đặt ra trong loạt truyện khoa học viễn tưởng "Lensman" (1937-1960) của ông. "Lens" ám chỉ đến những thấu kính mạnh mẽ, được truyền công nghệ mà Lensmen sử dụng, giúp họ có được tầm nhìn nâng cao, khả năng ngoại cảm và các sức mạnh phi thường khác. Thuật ngữ "Lensman" trở thành từ đồng nghĩa với những nhân vật anh hùng, có kỹ năng trong loạt truyện và từ đó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong khoa học viễn tưởng, ngay cả ngoài tác phẩm của Smith.

namespace
Ví dụ:
  • The renowned lensman, Ansel Adams, captured the stunning landscape of Yosemite National Park through his camera's lens.

    Nhiếp ảnh gia nổi tiếng Ansel Adams đã ghi lại cảnh quan tuyệt đẹp của Công viên quốc gia Yosemite qua ống kính máy ảnh của mình.

  • The fashion magazine hired a skilled lensman to capture breathtaking images for its latest photoshoot.

    Tạp chí thời trang đã thuê một nhiếp ảnh gia lành nghề để chụp những hình ảnh ngoạn mục cho buổi chụp hình mới nhất của mình.

  • The veteran lensman, Steve McCurry, captured the iconic image of Sharbat Gula, the Afghan Girl, with his camera.

    Nhiếp ảnh gia kỳ cựu Steve McCurry đã chụp được hình ảnh mang tính biểu tượng của Sharbat Gula, Cô gái Afghanistan, bằng máy ảnh của mình.

  • The seasoned lensman, Annie Leibovitz, is known for her exceptional portrait photography, having snapped iconic shots of famous celebrities and personalities.

    Nhiếp ảnh gia kỳ cựu Annie Leibovitz nổi tiếng với những bức ảnh chân dung đặc biệt, chụp những bức ảnh mang tính biểu tượng của những người nổi tiếng và nhân vật nổi tiếng.

  • The aspiring lensman, eager to learn, attended a photography workshop to perfect his lensmanship skills.

    Người thợ chụp ảnh đầy tham vọng, ham học hỏi, đã tham dự một hội thảo nhiếp ảnh để hoàn thiện kỹ năng chụp ảnh của mình.

  • The event organizers hired a skilled lensman to document the proceedings of the music concert.

    Ban tổ chức sự kiện đã thuê một nhiếp ảnh gia có tay nghề cao để ghi lại diễn biến của buổi hòa nhạc.

  • The accomplished lensman, John Snow, specializes in capturing wildlife in their natural habitat through his camera's lens.

    Nhiếp ảnh gia tài năng John Snow chuyên chụp ảnh động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng qua ống kính máy ảnh của mình.

  • The photography enthusiast referred to himself as a lensman, emphasizing his love and dedication to the art of photography.

    Người đam mê nhiếp ảnh tự gọi mình là thợ chụp ảnh, nhấn mạnh tình yêu và sự cống hiến của mình cho nghệ thuật nhiếp ảnh.

  • The lensman, Victoria Will, masterfully used her camera's lens to depict the human condition and social issues through her captivating photos.

    Nhiếp ảnh gia Victoria Will đã sử dụng ống kính máy ảnh một cách điêu luyện để khắc họa tình trạng con người và các vấn đề xã hội thông qua những bức ảnh hấp dẫn của mình.

  • The celebrated lensman, Sebastião Salgado, captured stunning images of rural life and landscapes through his camera's lens, showcasing the beauty of the planet through his photos.

    Nhiếp ảnh gia nổi tiếng Sebastião Salgado đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về cuộc sống nông thôn và phong cảnh qua ống kính máy ảnh của mình, thể hiện vẻ đẹp của hành tinh qua những bức ảnh.