Định nghĩa của từ leggy

leggyadjective

chân

/ˈleɡi//ˈleɡi/

Từ "leggy" là một sáng tạo tương đối mới, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của danh từ "leg" và hậu tố "-y", thường chỉ sự sở hữu hoặc chất lượng. "Leggy" đặc biệt ám chỉ một người có đôi chân dài, thon thả, thường được coi là một đặc điểm đáng mơ ước, đặc biệt là trong thời trang và người mẫu. Nó ám chỉ sự duyên dáng, nhanh nhẹn và sức hấp dẫn về mặt thị giác. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của các tạp chí thời trang và sự nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn vẻ đẹp lý tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó cẳng dài

meaningphô bày đùi vế

namespace
Ví dụ:
  • The supermodel strutted down the runway in her leggy black dress.

    Siêu mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy đen dài thượt.

  • The dancer's legs looked breathtakingly leggy in the fitted leotard.

    Đôi chân của vũ công trông vô cùng thon dài trong bộ đồ bó sát.

  • The leggy cheerleader stood amongst the short teammates, towering over the sidelines.

    Cô cổ động viên chân dài đứng giữa các đồng đội thấp bé, cao hơn hẳn so với đường biên.

  • The blonde's legs seemed to go on for miles as she walked along the beach in her mini dress.

    Đôi chân của cô gái tóc vàng dường như dài ra hàng dặm khi cô sải bước dọc bãi biển trong chiếc váy ngắn.

  • The runner crossed the finish line with her leggy, toned legs pumping fiercely.

    Người chạy bộ đã băng qua vạch đích với đôi chân dài, săn chắc và chạy rất nhanh.

  • The model's leggy physique was the perfect fit for the sleek and modern swimwear collection.

    Vóc dáng chân dài của người mẫu hoàn toàn phù hợp với bộ sưu tập đồ bơi hiện đại và thanh lịch.

  • The actress, with her leggy silhouette, attracted more attention to the red carpet than ever before.

    Nữ diễn viên, với thân hình chân dài, thu hút sự chú ý trên thảm đỏ hơn bao giờ hết.

  • The leggy gymnast nailed her routine with long, lean legs that seemed almost bone-like in their gracefulness.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ chân dài đã hoàn thành xuất sắc bài biểu diễn của mình với đôi chân dài, thon và trông duyên dáng như xương.

  • The basketball player's legs were impressively leggy and muscular, reflecting the sport's athletic demands.

    Đôi chân của cầu thủ bóng rổ này cực kỳ săn chắc và cơ bắp, phản ánh yêu cầu về thể lực của môn thể thao này.

  • The leggy college student walked seductively on the campus quad, simultaneously drawing and distracting the wandering gazes of passersby.

    Cô sinh viên chân dài sải bước đầy quyến rũ trên khuôn viên trường, vừa thu hút vừa làm xao nhãng những ánh nhìn tò mò của người qua đường.