Định nghĩa của từ strappy

strappyadjective

dây đai

/ˈstræpi//ˈstræpi/

Vào đầu thế kỷ 20, từ "strappy" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong thời trang và thiết kế, dùng để mô tả bất kỳ loại trang phục hoặc phụ kiện nào có dây đeo mỏng, có thể điều chỉnh. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả quần áo và phụ kiện có tính thẩm mỹ hợp thời trang, hở hang hơn. Vì vậy, lần tới khi bạn xỏ chân vào đôi dép xăng đan thời trang hoặc xỏ dây giày cao gót, hãy nhớ đến nguồn gốc tiếng Latin của thuật ngữ táo bạo này!

namespace
Ví dụ:
  • The model sashayed down the runway in a strappy black dress, showcasing her toned arms and shoulders.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy đen dây, khoe cánh tay và bờ vai săn chắc.

  • Sarah slipped into her strappy gladiator sandals, feeling the cool leather against her skin as she headed out for a night on the town.

    Sarah xỏ chân vào đôi dép quai mảnh, cảm nhận chất liệu da mát lạnh trên da khi cô ra ngoài chơi đêm ở thị trấn.

  • The bridesmaids put on their strappy turquoise heels, clinking their high-heeled heels together as they walked down the aisle.

    Các phù dâu mang đôi giày cao gót quai mảnh màu ngọc lam, chạm những đôi giày cao gót vào nhau leng keng khi họ bước xuống lối đi.

  • As she packed for her tropical vacation, Emma made sure to include her favorite strappy one-pieces to wear by the ocean.

    Khi chuẩn bị hành lý cho kỳ nghỉ ở vùng nhiệt đới, Emma đảm bảo mang theo bộ đồ liền thân dây yêu thích của mình để mặc khi đi biển.

  • The dancer twirled around the stage in her strappy gold leotard and tights, the metallic fabrics glittering in the stage lights.

    Cô vũ công xoay tròn trên sân khấu trong bộ đồ liền quần và quần bó màu vàng, lớp vải kim loại lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

  • Rachel wiggled her toes into her strappy brown wedges and hopped into the car, ready for a weekend of hiking with friends.

    Rachel xỏ chân vào đôi giày đế xuồng màu nâu quai mảnh và nhảy lên xe, sẵn sàng cho chuyến đi bộ đường dài cuối tuần cùng bạn bè.

  • The clerk rang up Sara's purchase, giving her a glimpse of the lacy straps peeking out from her thin dress.

    Nhân viên tính tiền khi Sara mua hàng, cho cô thoáng thấy dây ren nhô ra từ chiếc váy mỏng của cô.

  • Jessica carefully slipped into her strappy cocktail dress, realizing her husband would be waiting for her at the ball.

    Jessica cẩn thận mặc chiếc váy cocktail dây, biết rằng chồng cô sẽ đợi cô ở vũ hội.

  • Emily pulled on her strappy nude sandals and kicked off the straps, ready for a night in with her closest friends.

    Emily xỏ chân vào đôi dép quai mảnh màu da và đá chúng ra, sẵn sàng cho một đêm vui vẻ cùng những người bạn thân nhất.

  • The runners circled the track in their strappy white sneakers, feeling the cool breeze on their faces as they tackled the final stretch.

    Những người chạy bộ chạy vòng quanh đường đua bằng đôi giày thể thao trắng, cảm nhận làn gió mát trên khuôn mặt khi họ chạy đến chặng cuối cùng.