tính từ
có nhiều liễu
yểu điệu, thướt tha
liễu
/ˈwɪləʊi//ˈwɪləʊi/Từ "willowy" bắt nguồn từ cây liễu, nổi tiếng với những cành cây mảnh khảnh, duyên dáng. Bản thân từ "willow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēlig", có nghĩa là "flexible" hoặc "dẻo dai". Mối liên hệ giữa hình dáng của cây và tên của nó đã dẫn đến tính từ "willowy" được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì mỏng manh và mềm dẻo tương tự, đặc biệt là những người có vóc dáng mảnh khảnh, duyên dáng. Sự liên tưởng giữa cây liễu với sự mềm dẻo và duyên dáng có thể bắt nguồn từ những cành cây mảnh khảnh của chúng đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên hình ảnh hấp dẫn và êm dịu về mặt thị giác.
tính từ
có nhiều liễu
yểu điệu, thướt tha
Cây liễu trong công viên có vẻ ngoài duyên dáng như cây liễu với những cành dài, mảnh khảnh đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
Người mẫu sải bước trên sàn diễn với dáng đi uyển chuyển, thân hình mảnh mai khiến cô trông gần như siêu thoát.
Cô ấy có thân hình mảnh mai, với đôi tay và đôi chân dài, thon thả dường như kéo dài hàng dặm.
Cây liễu héo úa dưới ánh nắng mặt trời gay gắt, thân cây mềm dẻo của nó héo úa dưới sức nặng của hơi nóng.
Nữ diễn viên ba lê di chuyển trên sân khấu với vẻ uyển chuyển như liễu gai, cơ thể cô xoay và ngoặt theo nhịp điệu của âm nhạc.
Những cây liễu uốn cong và đung đưa trong nước, tạo nên một khung cảnh yên bình và đẹp như tranh vẽ.
Những chiếc lá liễu xào xạc nhẹ nhàng trong gió, bản chất mỏng manh của chúng góp phần tạo nên sự yên bình của khu rừng.
Những chuyển động của nữ diễn viên ballet uyển chuyển và nhẹ nhàng, tạo cảm giác như thể cô ấy đang nhảy múa trên mặt nước.
Thân hình mảnh mai của cô ấy trông gần như tỏa sáng trong ánh sáng dịu nhẹ của buổi tối, một vẻ đẹp thanh thoát.
Thân cây liễu mảnh khảnh và mềm mại, hơi cong ở nửa dưới thân cây giống như thân mình của một vũ công.