Định nghĩa của từ elongated

elongatedadjective

kéo dài

/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd//ɪˈlɔːŋɡeɪtɪd/

Từ "elongated" có một lịch sử phong phú. Bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "elongare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài ra", và hậu tố "-ated", tạo thành một tính từ, "elongated" ban đầu có nghĩa là "kéo dài ra" hoặc "lengthened" theo nhiều cách khác nhau. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vật thể vật lý, chẳng hạn như các chi hoặc hình dạng, đã bị kéo dài hoặc mở rộng ra ngoài chiều dài tự nhiên của chúng. Theo thời gian, ý nghĩa của "elongated" đã mở rộng để bao gồm các vật thể, hình dạng và thậm chí cả các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như các ý tưởng hoặc giai đoạn, đã được kéo dài hoặc kéo dài trong thời gian. Ngày nay, "elongated" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, nghệ thuật và cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả các vật thể hoặc khái niệm đã bị kéo dài hoặc kéo dài theo một cách nào đó. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Latin, nhấn mạnh vào ý tưởng mở rộng hoặc kéo dài.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm dài ra, kéo dài ra

type nội động từ

meaning(thực vật học) có hình thon dài

namespace
Ví dụ:
  • The elongated asteroid passed by Earth with remarkable speed, causing a brief but alarming moment of darkness.

    Tiểu hành tinh dài này bay qua Trái Đất với tốc độ đáng kinh ngạc, gây ra khoảnh khắc bóng tối ngắn ngủi nhưng đáng báo động.

  • The winding road in the desert stretched far and wide, elongating into an endless horizon.

    Con đường quanh co trong sa mạc trải dài mênh mông, kéo dài đến tận chân trời vô tận.

  • The pollen grains were elongated and cylindrical, resembling tiny, yellow rods under the microscope.

    Các hạt phấn hoa dài và hình trụ, trông giống như những thanh nhỏ màu vàng khi nhìn dưới kính hiển vi.

  • The elongated weed poked out from the cracked concrete, its leaves bathed in the golden light of the sunset.

    Cây cỏ dại dài nhô ra từ lớp bê tông nứt nẻ, lá của nó tắm mình trong ánh sáng vàng của hoàng hôn.

  • The runner's elongated legs carried her effortlessly down the track, each stride pushing her closer to victory.

    Đôi chân dài của vận động viên chạy bộ giúp cô dễ dàng chạy trên đường đua, mỗi sải chân đưa cô đến gần hơn với chiến thắng.

  • The elongated shadows crept across the ground as the sun sank lower in the sky, posing a haunting figure in the fading light.

    Những cái bóng dài trải dài trên mặt đất khi mặt trời lặn dần trên bầu trời, tạo nên một hình bóng ma quái trong ánh sáng mờ dần.

  • The elongated cookie dough stretched before them, an invitation to indulge in a forbidden pleasure.

    Bột bánh quy dài trải dài trước mắt họ, như một lời mời gọi đắm chìm vào một thú vui bị cấm đoán.

  • The elongated metal tentacles reached out from the spacecraft, grasping at the sky in search of answers.

    Những xúc tu kim loại dài vươn ra từ tàu vũ trụ, vươn tới bầu trời để tìm kiếm câu trả lời.

  • The elongated icicles clung to the eaves, like tiny crystalline guardians of the icy world below.

    Những khối băng dài bám chặt vào mái hiên, giống như những người bảo vệ tinh thể nhỏ bé của thế giới băng giá bên dưới.

  • The elongated chicken nuggets beckoned from the fast-food restaurant window, mocking the healthy vow taken that morning.

    Những miếng gà rán dài hấp dẫn từ cửa sổ nhà hàng thức ăn nhanh, chế giễu lời thề ăn uống lành mạnh được đưa ra vào sáng hôm đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches