tính từ
cao
to talk tall: nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
a tall man: một người cao
(từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
tall story: chuyện khó tin, chuyện nói khoác
tall talk: lời nói khoác lác
tall order: nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
phó từ
ngoa, khoác lác, khoe khoang
to talk tall: nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
a tall man: một người cao