Định nghĩa của từ tall

talladjective

cao

/tɔːl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "tæl" hoặc "tal" có nghĩa là "long" hoặc "kéo dài". Từ này thường được dùng để mô tả vóc dáng và ám chỉ những người có chiều cao trên mức trung bình. Từ này cũng liên quan đến từ "lán" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "long" hoặc "stretching". Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "tall" đã phát triển ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ chiều cao vật lý của một người. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ý nghĩa của từ này không được cố định cho đến thế kỷ 15, khi các tiêu chuẩn về chiều cao của con người ở châu Âu bắt đầu xuất hiện. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "tall" được dùng để mô tả không chỉ chiều cao vật lý mà còn cả các tòa nhà, đồ vật và thậm chí cả kiểu tóc dài hoặc cao bất thường. Bất chấp sự tiến hóa của nó, nguồn gốc của từ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ, phản ánh tầm quan trọng của vóc dáng trong nhận thức và ngôn ngữ của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcao

exampleto talk tall: nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

examplea tall man: một người cao

meaning(từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa

exampletall story: chuyện khó tin, chuyện nói khoác

exampletall talk: lời nói khoác lác

exampletall order: nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

type phó từ

meaningngoa, khoác lác, khoe khoang

exampleto talk tall: nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

examplea tall man: một người cao

namespace

having a greater than average height

có chiều cao lớn hơn mức trung bình

Ví dụ:
  • She's tall and thin.

    Cô ấy cao và ốm.

  • the tallest building in the world

    tòa nhà cao nhất thế giới

  • tall trees/chimneys

    cây cao/ống khói

  • a tall glass of iced tea

    một ly trà đá cao

  • He's grown taller since I last saw him.

    Anh ấy đã cao hơn kể từ lần cuối tôi nhìn thấy anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan

used to describe or ask about the height of somebody/something

dùng để mô tả hoặc hỏi về chiều cao của ai/cái gì

Ví dụ:
  • How tall are you?

    Bạn cao bao nhiêu?

  • He's six feet tall and weighs 200 pounds.

    Anh ấy cao 6 feet và nặng 200 pound.

  • The skyscraper was a towering structure, standing tall at over 1,000 feet.

    Tòa nhà chọc trời này là một công trình kiến ​​trúc cao chót vót, có chiều cao hơn 1.000 feet.

  • The basketball player towered over his opponents, coming in at a staggering 7 feet tall.

    Cầu thủ bóng rổ này cao hơn hẳn các đối thủ của mình với chiều cao đáng kinh ngạc là 7 feet.

  • The sunflower swayed mysteriously in the gentle breeze, its tall stem reaching up to the sky.

    Hoa hướng dương đung đưa một cách bí ẩn trong làn gió nhẹ, thân cây cao vươn lên bầu trời.

Thành ngữ

be a tall order
(informal)to be very difficult to do
great/tall oaks from little acorns grow
(saying)something large and successful often begins in a very small way
stand tall
(especially North American English)to show that you are proud and able to deal with anything
  • Suddenly he seemed to stand taller.
  • walk tall
    to feel proud and confident