Định nghĩa của từ lissom

lissomadjective

uyển chuyển

/ˈlɪsəm//ˈlɪsəm/

Từ "lissom" là một tính từ dùng để chỉ thứ gì đó chuyển động mượt mà, mềm mại và duyên dáng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Gốc của từ này là từ tiếng Bắc Âu cổ "lissr," có nghĩa là "soft" hoặc "smooth." Từ này được người Viking đưa vào tiếng Anh cổ, họ đã giới thiệu nó vào tiếng Anh với tên gọi "hlissor." Theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng tiếng Anh trung đại "lysson," và cuối cùng thành cách viết hiện đại "lissom." Việc sử dụng "lissom" để mô tả thứ gì đó chuyển động mượt mà và duyên dáng lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 18 và được phổ biến bởi các nhà văn Anh nổi tiếng thời bấy giờ như Samuel Johnson và William Shakespeare. Shakespeare đã sử dụng từ này trong các vở kịch của mình, chẳng hạn như trong "The Merry Wives of Windsor,", nơi ông viết "As lissom as a serpent glides through grass." Từ "lissom" kể từ đó vẫn là một phần của từ điển tiếng Anh và ngày nay vẫn thường được sử dụng để mô tả các vật thể, chuyển động và hành động thể hiện một mức độ mượt mà và lưu động nhất định. Ví dụ về cách sử dụng của nó bao gồm "lissom movements of a skilled dancer," "the lissom texture of silk," và "the lissom curves of a car's body."

namespace
Ví dụ:
  • The sleek and slender bride wore a lissom gown that clung to her curves gracefully.

    Cô dâu thon thả và mảnh mai mặc chiếc váy dài mềm mại tôn lên đường cong quyến rũ của mình.

  • The championship dancer moved with lissom grace across the stage, executing every step with perfection.

    Người vũ công vô địch di chuyển nhẹ nhàng, uyển chuyển trên sân khấu, thực hiện từng bước nhảy một cách hoàn hảo.

  • The cheetah pounced on its prey with lissom speed, nimble and light-footed in its pursuit.

    Con báo gêpa lao vào con mồi với tốc độ nhanh nhẹn, nhanh nhẹn và nhẹ nhàng khi truy đuổi.

  • The leaf fell from the tree with lissom ease, floating serenely to the ground.

    Chiếc lá rơi khỏi cây một cách nhẹ nhàng, thanh thản đáp xuống đất.

  • The lissom waves lapped gently against the shore as the sun began to set.

    Những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The river flowed through the valley with lissom grace, its currents weaving intricate patterns in the water.

    Dòng sông chảy qua thung lũng với vẻ đẹp uyển chuyển, dòng nước tạo nên những họa tiết phức tạp trên mặt nước.

  • The ballerina danced with lissom movements, her body fluid and supple like a river in motion.

    Nữ diễn viên ba lê nhảy với những chuyển động uyển chuyển, cơ thể mềm mại và uyển chuyển như một dòng sông đang chuyển động.

  • The leaf floated lissomly on the lake, carried by the gentle breeze.

    Chiếc lá trôi nhẹ nhàng trên mặt hồ, được làn gió nhẹ đưa đi.

  • The basketball player soared through the air with lissom agility, swooping in for the slam dunk.

    Cầu thủ bóng rổ bay vút lên không trung với sự nhanh nhẹn, lao xuống để thực hiện cú úp rổ.

  • The gymnast somersaulted through the air with lissom precision, a blur of grace and athleticism.

    Vận động viên thể dục dụng cụ lộn nhào trên không trung với độ chính xác tuyệt vời, sự uyển chuyển và khỏe khoắn.