- The defendant has been summoned to appear in court for legal proceedings on charges of fraud.
Bị cáo đã được triệu tập ra tòa để tiến hành tố tụng về tội gian lận.
- The plaintiff has initiated legal proceedings against the company for breach of contract.
Nguyên đơn đã khởi kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.
- The trial in this legal proceeding is scheduled to begin next week.
Phiên tòa xét xử vụ kiện này dự kiến sẽ bắt đầu vào tuần tới.
- The lawyer advised her client to settle the dispute through mediation before it goes to legal proceedings.
Luật sư khuyên thân chủ của mình giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải trước khi đưa ra xét xử.
- The judge presiding over the legal proceedings ordered the defense to provide more evidence to support their argument.
Thẩm phán chủ trì phiên tòa đã ra lệnh cho bên bị đơn cung cấp thêm bằng chứng để hỗ trợ cho lập luận của mình.
- The accused maintained his innocence throughout the legal proceedings.
Bị cáo vẫn khẳng định mình vô tội trong suốt quá trình tố tụng.
- The court ruled in favor of the defendant, dismissing the legal proceedings against him.
Tòa án ra phán quyết có lợi cho bị đơn, bác bỏ các thủ tục tố tụng pháp lý chống lại bị đơn.
- The legal proceedings in this case are expected to last several weeks.
Quá trình tố tụng trong trường hợp này dự kiến sẽ kéo dài vài tuần.
- The prosecution presented their case in court during the legal proceedings.
Bên công tố đã trình bày vụ án của mình tại tòa trong quá trình tố tụng.
- The case has been ongoing for several months now, with no end in sight for the legal proceedings.
Vụ việc đã kéo dài nhiều tháng nay và vẫn chưa có hồi kết cho các thủ tục tố tụng.