Định nghĩa của từ legal proceedings

legal proceedingsnoun

thủ tục pháp lý

/ˈliːɡl prəsiːdɪŋz//ˈliːɡl prəsiːdɪŋz/

Thuật ngữ "legal proceedings" dùng để chỉ quá trình chính thức và có hệ thống diễn ra tại tòa án hoặc cơ quan tư pháp có thẩm quyền khác khi giải quyết tranh chấp pháp lý hoặc đưa ra cáo buộc hình sự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ pháp lý tiếng Latin "procedura iuris", dịch sang tiếng Anh có nghĩa là "tiến trình của luật pháp". Trong quá trình tố tụng, các bên liên quan trình bày lập luận, đưa ra bằng chứng và tuân theo một bộ quy tắc và thủ tục cụ thể được điều chỉnh bởi các bộ luật và học thuyết pháp lý có liên quan. Trong tố tụng dân sự, các tranh chấp này có thể xoay quanh các vấn đề như hợp đồng, tài sản hoặc thương tích cá nhân; trong khi đó, tố tụng hình sự thường liên quan đến các cáo buộc do nhà nước hoặc cơ quan quản lý khác đưa ra đối với một cá nhân bị buộc tội vi phạm pháp luật. Thuật ngữ "legal proceedings" biểu thị quá trình có cấu trúc và được điều chỉnh theo đó luật được thực thi và các tranh chấp pháp lý được giải quyết một cách công bằng và bình đẳng theo khuôn khổ pháp lý đã thiết lập.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant has been summoned to appear in court for legal proceedings on charges of fraud.

    Bị cáo đã được triệu tập ra tòa để tiến hành tố tụng về tội gian lận.

  • The plaintiff has initiated legal proceedings against the company for breach of contract.

    Nguyên đơn đã khởi kiện công ty vì vi phạm hợp đồng.

  • The trial in this legal proceeding is scheduled to begin next week.

    Phiên tòa xét xử vụ kiện này dự kiến ​​sẽ bắt đầu vào tuần tới.

  • The lawyer advised her client to settle the dispute through mediation before it goes to legal proceedings.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải trước khi đưa ra xét xử.

  • The judge presiding over the legal proceedings ordered the defense to provide more evidence to support their argument.

    Thẩm phán chủ trì phiên tòa đã ra lệnh cho bên bị đơn cung cấp thêm bằng chứng để hỗ trợ cho lập luận của mình.

  • The accused maintained his innocence throughout the legal proceedings.

    Bị cáo vẫn khẳng định mình vô tội trong suốt quá trình tố tụng.

  • The court ruled in favor of the defendant, dismissing the legal proceedings against him.

    Tòa án ra phán quyết có lợi cho bị đơn, bác bỏ các thủ tục tố tụng pháp lý chống lại bị đơn.

  • The legal proceedings in this case are expected to last several weeks.

    Quá trình tố tụng trong trường hợp này dự kiến ​​sẽ kéo dài vài tuần.

  • The prosecution presented their case in court during the legal proceedings.

    Bên công tố đã trình bày vụ án của mình tại tòa trong quá trình tố tụng.

  • The case has been ongoing for several months now, with no end in sight for the legal proceedings.

    Vụ việc đã kéo dài nhiều tháng nay và vẫn chưa có hồi kết cho các thủ tục tố tụng.