Định nghĩa của từ leaseback

leasebacknoun

cho thuê lại

/ˈliːsbæk//ˈliːsbæk/

Thuật ngữ "leaseback" có nguồn gốc từ ngành bất động sản, cụ thể là trong bối cảnh bất động sản thương mại. Thuật ngữ này đề cập đến giao dịch mà chủ sở hữu bất động sản (thường là doanh nghiệp) bán bất động sản mà họ đã sở hữu cho nhà đầu tư hoặc tổ chức tài chính, đồng thời ký hợp đồng thuê dài hạn với cùng nhà đầu tư hoặc tổ chức đó đối với cùng bất động sản đó. Hợp đồng thuê này nêu rõ các điều khoản thanh toán tiền thuê, thời hạn thuê và mọi điều kiện liên quan khác. Động cơ chính đằng sau giao dịch thuê lại là giải phóng vốn chủ sở hữu bị ràng buộc trong bất động sản thông qua việc bán, sau đó chủ sở hữu ban đầu có thể sử dụng vốn này cho nhiều mục đích khác nhau như mở rộng, vốn lưu động hoặc giảm nợ. Giao dịch thuê lại ngày càng trở nên phổ biến trong thời gian gần đây nhờ môi trường lãi suất thấp và khả năng tiếp cận nguồn tài chính được cải thiện cho các giao dịch bất động sản thương mại. Trong kịch bản thuê lại, người mua (bên cho thuê) nhận được dòng thu nhập ổn định thông qua tiền thuê, trong khi người bán (bên thuê) vẫn duy trì quyền kiểm soát bất động sản theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant owner decided to leaseback the property in order to raise capital for expanding her business.

    Chủ nhà hàng quyết định cho thuê lại bất động sản để huy động vốn mở rộng kinh doanh.

  • The businessman entered into a leaseback agreement for his commercial property, allowing him to continue using the space while also generating rental income.

    Doanh nhân này đã ký hợp đồng thuê lại bất động sản thương mại của mình, cho phép ông tiếp tục sử dụng không gian đó trong khi vẫn tạo ra thu nhập cho thuê.

  • Leasebacks are popular options for property owners who want to avoid the expense and hassle of selling their property outright.

    Thuê lại là lựa chọn phổ biến cho những chủ sở hữu bất động sản muốn tránh chi phí và rắc rối khi bán đứt bất động sản của mình.

  • The landlord leased back the premises after selling the building, ensuring a reliable source of income through rental payments.

    Chủ nhà đã cho thuê lại cơ sở sau khi bán tòa nhà, đảm bảo nguồn thu nhập đáng tin cậy thông qua tiền thuê nhà.

  • The leaseback arrangement allowed the retail store to remain in the same location while also providing an influx of funds for future expansion.

    Thỏa thuận cho thuê lại cho phép cửa hàng bán lẻ vẫn ở nguyên vị trí cũ đồng thời cung cấp nguồn tiền cho việc mở rộng trong tương lai.

  • Many property investors are turning to leasebacks as a means of generating a steady stream of income without the responsibilities of full property ownership.

    Nhiều nhà đầu tư bất động sản đang chuyển sang hình thức cho thuê lại như một phương tiện tạo ra nguồn thu nhập ổn định mà không phải chịu trách nhiệm sở hữu toàn bộ bất động sản.

  • Leasebacks have become an attractive alternative to selling outright, particularly in the current economic climate where property values are unstable.

    Thuê lại đã trở thành một giải pháp thay thế hấp dẫn cho việc bán đứt, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế hiện nay khi giá trị bất động sản không ổn định.

  • The leaseback agreement enables the property owner to raise funds for immediate needs, such as covering operational costs or investing in new equipment.

    Thỏa thuận cho thuê lại cho phép chủ sở hữu bất động sản huy động vốn để đáp ứng nhu cầu cấp thiết, chẳng hạn như trang trải chi phí hoạt động hoặc đầu tư vào thiết bị mới.

  • Leasebacks are increasingly popular with commercial property owners who want to avoid the risk associated with selling during a downturn in the market.

    Hình thức thuê lại ngày càng phổ biến với những chủ sở hữu bất động sản thương mại muốn tránh rủi ro liên quan đến việc bán bất động sản trong thời kỳ thị trường suy thoái.

  • The leaseback arrangement offers a win-win scenario for both parties, allowing the property owner to free up capital while providing the lessee with a reliable and familiar location.

    Thỏa thuận cho thuê lại mang lại lợi ích cho cả hai bên, cho phép chủ sở hữu bất động sản giải phóng vốn trong khi cung cấp cho bên thuê một địa điểm đáng tin cậy và quen thuộc.