Định nghĩa của từ lay in

lay inphrasal verb

nằm trong

////

Cụm từ "lay in" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, với các phần riêng lẻ của động từ đầu tiên xuất hiện riêng biệt. "Lay", là một động từ transitive, phát triển từ tiếng Anh cổ "lean" và ban đầu có nghĩa là "đặt". Theo thời gian, nghĩa của nó phát triển thành bao gồm "đặt" hoặc "đặt xuống". Trong khi đó, "in" có nguồn gốc từ giới từ tiếng Anh cổ "inne", có nghĩa là "inside" hoặc "bên trong". Cụm động từ "lay in" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ này. Tuy nhiên, nghĩa của nó khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ. "Lay in" đề cập đến hành động đặt hoặc dự trữ thứ gì đó để sử dụng sau này, thường là để tham khảo hoặc tiêu thụ trong tương lai. Ví dụ, "laying in supplies" đề cập đến việc dự trữ một cửa hàng hoặc tủ đựng thức ăn bằng các mặt hàng thực phẩm, trong khi "laying in a stockpile of bullets" ngụ ý chuẩn bị cho một cuộc xung đột tiềm tàng. Cụm từ "lay in" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, nông nghiệp và chiến lược quân sự. Cách sử dụng của nó tập trung vào việc chuẩn bị cho các nhu cầu trong tương lai, chỉ ra sự cân nhắc có chủ đích và thực tế về các yêu cầu dự kiến ​​của một người.

namespace
Ví dụ:
  • The books were carefully laid out on the table before the lecture began.

    Những cuốn sách được xếp cẩn thận trên bàn trước khi buổi giảng bắt đầu.

  • After a long day at work, she laid down on the couch and fell asleep.

    Sau một ngày dài làm việc, cô nằm xuống ghế và ngủ thiếp đi.

  • The picnic blanket was laid out on the grass in the park.

    Tấm chăn dã ngoại được trải trên bãi cỏ trong công viên.

  • The eggs were gently laid into the pan by the chef.

    Đầu bếp nhẹ nhàng đặt trứng vào chảo.

  • In order to paint the ceiling, our painter laid drop cloths on the floor before starting.

    Để sơn trần nhà, thợ sơn của chúng tôi đã trải vải bạt xuống sàn trước khi bắt đầu.

  • The first layer of tiles was carefully laid onto the bathroom floor.

    Lớp gạch đầu tiên được lát cẩn thận trên sàn phòng tắm.

  • The boat's anchor was laid out carefully on the pier.

    Mỏ neo của thuyền được đặt cẩn thận trên bến tàu.

  • The gardener laid the fertilizer around the base of the flowers.

    Người làm vườn rải phân xung quanh gốc hoa.

  • The detective laid the clues out on the table and began to piece them together.

    Thám tử trải các manh mối ra trên bàn và bắt đầu ghép chúng lại với nhau.

  • After finding the perfect spot, the fisherman laid out his line and waited patiently for a bite.

    Sau khi tìm được vị trí lý tưởng, người đánh cá thả dây câu xuống và kiên nhẫn chờ cá cắn câu.