- The books were carefully laid out on the table before the lecture began.
Những cuốn sách được xếp cẩn thận trên bàn trước khi buổi giảng bắt đầu.
- After a long day at work, she laid down on the couch and fell asleep.
Sau một ngày dài làm việc, cô nằm xuống ghế và ngủ thiếp đi.
- The picnic blanket was laid out on the grass in the park.
Tấm chăn dã ngoại được trải trên bãi cỏ trong công viên.
- The eggs were gently laid into the pan by the chef.
Đầu bếp nhẹ nhàng đặt trứng vào chảo.
- In order to paint the ceiling, our painter laid drop cloths on the floor before starting.
Để sơn trần nhà, thợ sơn của chúng tôi đã trải vải bạt xuống sàn trước khi bắt đầu.
- The first layer of tiles was carefully laid onto the bathroom floor.
Lớp gạch đầu tiên được lát cẩn thận trên sàn phòng tắm.
- The boat's anchor was laid out carefully on the pier.
Mỏ neo của thuyền được đặt cẩn thận trên bến tàu.
- The gardener laid the fertilizer around the base of the flowers.
Người làm vườn rải phân xung quanh gốc hoa.
- The detective laid the clues out on the table and began to piece them together.
Thám tử trải các manh mối ra trên bàn và bắt đầu ghép chúng lại với nhau.
- After finding the perfect spot, the fisherman laid out his line and waited patiently for a bite.
Sau khi tìm được vị trí lý tưởng, người đánh cá thả dây câu xuống và kiên nhẫn chờ cá cắn câu.