Định nghĩa của từ supine

supineadjective

nằm ngửa

/ˈsuːpaɪn//ˈsuːpaɪn/

Từ "supine" bắt nguồn từ tiếng Latin "supinus", có nghĩa là "nằm ngửa". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "supinare", có nghĩa là "nằm ngửa" hoặc "nằm sấp". Từ "supine" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "nằm ngửa" hoặc "nằm sấp". Theo thời gian, ý nghĩa của "supine" đã mở rộng để bao gồm cả các nghĩa bóng. Trong phẫu thuật, một bệnh nhân nằm ngửa sẽ nằm ngửa. Trong toán học, ma trận nằm ngửa là chuyển vị của một ma trận. Nhìn chung, một người được mô tả là nằm ngửa được coi là lười biếng, thờ ơ hoặc thiếu năng lượng. Ngày nay, từ "supine" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giải phẫu, toán học và ngôn ngữ tượng hình, và nghĩa gốc trong tiếng Latin của nó vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnằm ngửa

meaninglật ngửa (bàn tay)

meaninguể oải, không hoạt động

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) động danh từ

namespace

lying flat on your back

nằm ngửa

Ví dụ:
  • a supine position

    tư thế nằm ngửa

  • Clare remained supine, her eyes closed.

    Clare vẫn nằm ngửa, mắt nhắm nghiền.

  • After a long day of hiking, the hikers collapsed in supine positions on the ground, exhausted but satisfied.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, những người đi bộ đường dài ngã gục xuống đất, kiệt sức nhưng thỏa mãn.

  • The injured athlete was placed in a supine position on the operating table as the surgeon prepared for the operation.

    Vận động viên bị thương được đặt nằm ngửa trên bàn phẫu thuật trong khi bác sĩ chuẩn bị cho ca phẫu thuật.

  • The lifeguard pulled the unconscious swimmer out of the water and placed him in a supine position on the beach, checking his vital signs.

    Người cứu hộ kéo người bơi bất tỉnh ra khỏi nước và đặt anh ta nằm ngửa trên bãi biển, đồng thời kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

not willing to act or disagree with somebody because you are lazy or morally weak

không sẵn sàng hành động hoặc không đồng ý với ai đó vì bạn lười biếng hoặc yếu đuối về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • the supine attitude of some of our politicians

    thái độ bất cần của một số chính trị gia của chúng ta