Định nghĩa của từ quiescent

quiescentadjective

yên

/kwiˈesnt//kwiˈesnt/

Từ "quiescent" bắt nguồn từ tiếng Latin "quiescere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "yên lặng". Trong tiếng Latin, "quies" có nghĩa là "rest" và hậu tố "-cent" là dạng phân từ hiện tại biểu thị trạng thái tồn tại. Trong tiếng Anh, từ "quiescent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó đang ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động. Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái ngủ đông hoặc giảm hoạt động, chẳng hạn như giai đoạn tĩnh lặng trong vòng đời của một sinh vật sống. Ví dụ, một số sinh vật có thể chuyển sang trạng thái tĩnh lặng trong thời kỳ căng thẳng hoặc khan hiếm, bảo toàn năng lượng cho đến khi điều kiện được cải thiện. Nhìn chung, từ "quiescent" diễn tả ý tưởng về trạng thái nghỉ ngơi, yên lặng hoặc giảm hoạt động và thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các hiện tượng liên quan đến giai đoạn không hoạt động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningim lìm, yên lặng

examplequiescent sea: biển lặng

examplebe quiescent!: im đi!

type tính từ

meaningim lìm, yên lặng

examplequiescent sea: biển lặng

examplebe quiescent!: im đi!

namespace

quiet; not active

yên lặng; không hoạt động

Ví dụ:
  • The volcano has been quiescent for several years, allowing nearby towns to relax their evacuation orders.

    Ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động trong nhiều năm, cho phép các thị trấn gần đó nới lỏng lệnh di tản.

  • After a series of explosive eruptions, the volcano has finally become quiescent, providing some much-needed respite for local residents.

    Sau một loạt các đợt phun trào dữ dội, ngọn núi lửa cuối cùng đã ngừng hoạt động, mang lại sự nghỉ ngơi cần thiết cho người dân địa phương.

  • The earthquake-prone region has been surprisingly quiescent in recent months, leading some seismologists to speculate about a potential shift in tectonic activity.

    Khu vực dễ xảy ra động đất đã trở nên yên tĩnh đáng ngạc nhiên trong những tháng gần đây, khiến một số nhà địa chấn học suy đoán về sự thay đổi tiềm ẩn trong hoạt động kiến ​​tạo.

  • The once-active vent has lain quiescent for over a decade, leaving scientists puzzled about its future behavior.

    Miệng núi lửa từng hoạt động mạnh mẽ này đã nằm im lìm trong hơn một thập kỷ, khiến các nhà khoa học bối rối về hành vi tương lai của nó.

  • The hurricane season has been unusually quiescent so far, with no high-surf warnings or advisories issued in weeks.

    Mùa bão cho đến nay vẫn khá yên ắng, không có cảnh báo hay khuyến cáo nào về sóng lớn được đưa ra trong nhiều tuần.

not developing, especially when this is probably only a temporary state

không phát triển, đặc biệt là khi đây có lẽ chỉ là trạng thái tạm thời

Từ, cụm từ liên quan