Định nghĩa của từ set aside

set asidephrasal verb

để sang một bên

////

Nguồn gốc của cụm từ "set aside" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "asedan", có nghĩa là "để dành" hoặc "dự trữ". Động từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "asazan" và tiếng Bắc Âu cổ "asatha", tất cả đều có nghĩa là "để dành" hoặc "bỏ lại". Trong tiếng Anh trung đại, động từ "asedeyn" trở thành "setten aseyde", cuối cùng phát triển thành "set aside" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "set aside" không thay đổi đáng kể theo thời gian, mặc dù nó đã trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh pháp lý và tài chính để mô tả các hành động như dành riêng tiền cho một mục đích cụ thể hoặc dành riêng một phán quyết hoặc quyết định trong khi chờ xem xét thêm. Nhìn chung, cách sử dụng "set aside" vẫn tương đối nhất quán về ý nghĩa cơ bản của nó, tượng trưng cho ý tưởng dành riêng hoặc ưu tiên một cái gì đó cho một mục đích cụ thể đồng thời tạo ra không gian hoặc khoảng cách để các vấn đề khác được giải quyết hoặc xem xét.

namespace

to save or keep money, time, land, etc. for a particular purpose

tiết kiệm hoặc giữ tiền, thời gian, đất đai, v.v. cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • She tries to set aside some money every month.

    Cô ấy cố gắng dành ra một ít tiền mỗi tháng.

  • The government has set aside thousands of acres of land as protected wilderness.

    Chính phủ đã dành ra hàng ngàn mẫu Anh đất làm vùng đất hoang dã được bảo vệ.

Từ, cụm từ liên quan

to not consider something, because other things are more important

không xem xét điều gì đó, vì những điều khác quan trọng hơn

Ví dụ:
  • Let's set aside my personal feelings for now.

    Hãy gác lại cảm xúc cá nhân của tôi sang một bên.

Từ, cụm từ liên quan

to officially state that a decision made by a court is not legally acceptable

chính thức tuyên bố rằng quyết định của tòa án không được chấp nhận về mặt pháp lý

Ví dụ:
  • The verdict was set aside by the Appeal Court.

    Phán quyết đã bị Tòa Phúc thẩm bác bỏ.