Định nghĩa của từ langue

languenoun

ngôn ngữ

/lɒ̃ɡ//lɑːŋɡ/

Từ "langue" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "langue," có nghĩa là "tongue" hoặc "ngôn ngữ". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lingua", dùng để chỉ cơ quan phát âm cũng như ngôn ngữ hoặc phương ngữ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "langue" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh ngôn ngữ học để mô tả một ngôn ngữ hoặc phương ngữ. Nghĩa này của từ đã được phổ biến bởi nhà ngữ pháp học Peter Abelard, người đã sử dụng "langue" để phân biệt giữa hệ thống khái niệm của ngôn ngữ và chính ngôn ngữ nói. Theo thời gian, thuật ngữ "langue" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm bối cảnh xã hội hoặc văn hóa mà ngôn ngữ được nói. Ngày nay, các nhà ngôn ngữ học và học giả vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "langue" để chỉ hệ thống ngôn ngữ trừu tượng, trái ngược với các phương ngữ hoặc dạng cụ thể của một ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • Linguists often study the langue, or system of rules governing a language, in order to understand how it is spoken and written by native speakers.

    Các nhà ngôn ngữ học thường nghiên cứu langue, hay hệ thống các quy tắc chi phối một ngôn ngữ, để hiểu cách người bản ngữ nói và viết ngôn ngữ đó.

  • Recently, the government announced plans to promote the use of the local langue in public institutions, in order to preserve the cultural heritage of the region.

    Gần đây, chính phủ đã công bố kế hoạch thúc đẩy sử dụng ngôn ngữ địa phương trong các tổ chức công cộng, nhằm bảo tồn di sản văn hóa của khu vực.

  • Despite efforts to promote bilingualism, many speakers of less commonly used langues still face challenges in accessing resources and receiving education in their native tongue.

    Bất chấp những nỗ lực thúc đẩy song ngữ, nhiều người nói ngôn ngữ ít phổ biến vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lực và học tập bằng tiếng mẹ đẻ của mình.

  • The International Organization for Standardization has developed standards for encoding written langues, in order to facilitate global communication and ensure consistency in digital documents.

    Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế đã phát triển các tiêu chuẩn để mã hóa ngôn ngữ viết nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp toàn cầu và đảm bảo tính nhất quán trong các tài liệu số.

  • In dialectology, researchers focus on the variation in speech patterns and individual styles within a langue, as a way of understanding its evolution and regional differences.

    Trong phương ngữ học, các nhà nghiên cứu tập trung vào sự khác biệt trong các mẫu câu và phong cách riêng biệt trong một ngôn ngữ, như một cách để hiểu sự tiến hóa và sự khác biệt theo vùng miền.

  • The concept of a langue implies a set of shared grammatical and semantic rules, rather than individual variations or deviations from a normative standard.

    Khái niệm ngôn ngữ ngụ ý một tập hợp các quy tắc ngữ pháp và ngữ nghĩa chung, chứ không phải là những biến thể hoặc sai lệch riêng lẻ so với một tiêu chuẩn chuẩn mực.

  • In the widely popular language learning app Duolingo, users are taught the syntax and vocabulary of a target langue, allowing them to communicate effectively in real-life situations.

    Trong ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến Duolingo, người dùng được dạy cú pháp và từ vựng của ngôn ngữ đích, cho phép họ giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế.

  • When people speak two or more langues, they may switch between them in a process called language alternation or code-switching, reflecting the extent to which the langues are integrated in their linguistic repertoire.

    Khi mọi người nói hai hoặc nhiều ngôn ngữ, họ có thể chuyển đổi giữa chúng trong một quá trình gọi là luân phiên ngôn ngữ hoặc chuyển đổi mã, phản ánh mức độ mà các ngôn ngữ được tích hợp vào kho ngôn ngữ của họ.

  • In the field of sociolinguistics, scientists investigate the socio-cultural and political factors that shape the use and transmission of langues across generations and social contexts.

    Trong lĩnh vực ngôn ngữ xã hội học, các nhà khoa học nghiên cứu các yếu tố xã hội-văn hóa và chính trị ảnh hưởng đến việc sử dụng và truyền tải ngôn ngữ qua các thế hệ và bối cảnh xã hội.

  • While some linguists believe that language acquisition is innate and universal, others argue that it is shaped by social and cultural inputs, and must be learned in a specific linguistic environment.

    Trong khi một số nhà ngôn ngữ học tin rằng việc tiếp thu ngôn ngữ là bẩm sinh và phổ quát, những người khác lại cho rằng nó được hình thành bởi các yếu tố xã hội và văn hóa, và phải được học trong một môi trường ngôn ngữ cụ thể.