Định nghĩa của từ abruptly

abruptlyadverb

đột ngột

/əˈbrʌptli//əˈbrʌptli/

"Abruptly" bắt nguồn từ tiếng Latin "abruptus", có nghĩa là "bị bẻ gãy" hoặc "dốc". Từ này được hình thành bởi tiền tố "ab-" (xa, lệch) và gốc "ruptus", có nghĩa là "bị bẻ gãy". Nghĩa gốc của "bị bẻ gãy" đã phát triển để mô tả những thay đổi đột ngột về hướng hoặc chuyển động, dẫn đến nghĩa hiện đại là "đột ngột và bất ngờ". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và vẫn là một từ mô tả phổ biến cho sự đột ngột kể từ đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbất ngờ, đột ngột

meaninglấc cấc, xấc xược

namespace

in a sudden, unexpected and often unpleasant way

một cách đột ngột, bất ngờ và thường khó chịu

Ví dụ:
  • The interview ended abruptly.

    Cuộc phỏng vấn kết thúc đột ngột.

  • The power went abruptly and the room was plunged into darkness.

    Điện đột nhiên mất và căn phòng chìm vào bóng tối.

  • The doctor gave his patient some grim news, delivering it abruptly and without any extra commentary.

    Bác sĩ đột nhiên thông báo tin buồn cho bệnh nhân và không có thêm bình luận gì thêm.

  • During the concert, the singer abruptly interrupted the music to address the audience about a personal matter.

    Trong buổi hòa nhạc, ca sĩ đột ngột dừng nhạc để nói chuyện với khán giả về một vấn đề cá nhân.

  • The police suddenly and abruptly entered the room, startling the group gathered there.

    Cảnh sát đột nhiên ập vào phòng, khiến nhóm người tụ tập ở đó giật mình.

in a way that seems rude and unfriendly, without taking time to say more than is necessary

theo cách có vẻ thô lỗ và không thân thiện, không mất thời gian để nói nhiều hơn mức cần thiết

Ví dụ:
  • ‘Come here!’ she said abruptly.

    ‘Hãy đến đây!’ cô ấy đột ngột nói.

Từ, cụm từ liên quan