danh từ
sự xé rách
(y học) vết rách
rách
/ˌlæsəˈreɪʃn//ˌlæsəˈreɪʃn/Từ "laceration" bắt nguồn từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, có thể là thông qua từ tiếng Pháp "laceration." Bản thân "Lacerare" có nguồn gốc từ "*leg-" của ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "buộc, thu thập". Mối liên hệ này có vẻ đáng ngạc nhiên, nhưng nó làm nổi bật cách các ngôn ngữ ban đầu thường sử dụng các từ đơn để mô tả nhiều khái niệm liên quan, bao gồm cả ràng buộc và xé rách.
danh từ
sự xé rách
(y học) vết rách
Võ sĩ này đã bị một vết rách đau đớn ở má trái trong khi chiến đấu.
Người đi xe đạp bị ngã khỏi xe và bị thương nặng ở đầu gối.
Bác sĩ phẫu thuật khéo léo khâu lại các vết rách ở tay và chân của bệnh nhân.
Người đi bộ đường dài bị rách tay sau khi mắc tay vào cành cây.
Vết rách trên đầu cầu thủ bóng đá cần phải khâu nhiều mũi để khép lại.
Bác sĩ thú y đã điều trị vết rách của chó bằng thuốc kháng sinh và gạc sạch.
Người phụ nữ loạng choạng và ngã, khiến khuỷu tay bị rách.
Phòng cấp cứu chật kín bệnh nhân với nhiều mức độ vết thương khác nhau, từ vết cắt nhỏ đến vết thương sâu.
Thẩm phán đã tuyên án tù cho bị cáo sau khi lời khai của bị cáo đầy rẫy sự gian dối.
Danh tiếng của chính trị gia này bị tổn hại bởi một loạt các tiết lộ tai tiếng.
(Lưu ý: Từ "laceration" có hai nghĩa, một nghĩa y khoa và nghĩa bóng. Trong trường hợp này, tôi đã giới hạn các ví dụ trong định nghĩa y khoa.)