Định nghĩa của từ incision

incisionnoun

vết mổ

/ɪnˈsɪʒn//ɪnˈsɪʒn/

Từ "incision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incisio", có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ tiếng Latin này được tiếng Anh mượn trong thời kỳ Phục hưng khi kiến ​​thức và thực hành y khoa đang được cải thiện đáng kể thông qua việc dịch và chuyển thể các văn bản cổ điển. Trong tiếng Latin, "incisio" bao gồm hai gốc: "in-" và "cisio". Tiền tố "in-" mang nghĩa là "into" hoặc "đến một điểm nhất định", trong khi "cisio" có nghĩa là "cutting" hoặc "cắt lát". Do đó, "in-cisio" kết hợp lại với nhau chỉ một vết cắt hoặc vết rạch được thực hiện trên một vật gì đó, thường là vì một lý do hoặc mục đích cụ thể. Việc sử dụng thuật ngữ này trong y khoa để mô tả một vết cắt cố ý được thực hiện trên cơ thể động vật hoặc con người cho mục đích điều trị hoặc chẩn đoán có từ thế kỷ 16. Theo thời gian, thuật ngữ "incision" đã trở nên phổ biến trong nhiều bối cảnh y tế và phẫu thuật, chẳng hạn như khi mô tả các thủ thuật như rạch ngực trong quá trình hồi sức tim phổi khẩn cấp hoặc rạch phẫu thuật để mở khoang cơ thể trong các ca phẫu thuật như mổ lấy thai hoặc mở bụng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "incision" bắt nguồn từ một gốc tiếng Latin đơn giản đã phát triển theo thời gian để mô tả một bước quan trọng trong việc thực hành y khoa và phẫu thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rạch; vết rạch, đường rạch

meaningsự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm

meaningtính sắc bén, tính nhạy bén

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon made a clean incision on the patient's abdomen in preparation for the surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường sạch trên bụng bệnh nhân để chuẩn bị cho ca phẫu thuật.

  • The incision from the last surgery had healed perfectly, leaving no visible scars.

    Vết rạch từ cuộc phẫu thuật trước đã lành hoàn toàn, không để lại sẹo.

  • The incision was longer than expected due to the complexity of the procedure.

    Đường rạch dài hơn dự kiến ​​do tính phức tạp của ca phẫu thuật.

  • The incision site was gently cleaned and dressed to prevent infection.

    Vị trí rạch được vệ sinh và băng bó nhẹ nhàng để tránh nhiễm trùng.

  • The surgeon used a sterile scalpel to make a precise incision in the patient's thigh.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dao mổ vô trùng để rạch một đường chính xác trên đùi bệnh nhân.

  • The wound healed faster due to the precise and clean incision made by the skilled surgeon.

    Vết thương lành nhanh hơn nhờ đường rạch chính xác và sạch sẽ của bác sĩ phẫu thuật lành nghề.

  • The incision was closed with stitches to prevent any further bleeding.

    Vết mổ được khâu lại để ngăn chảy máu thêm.

  • The incision was covered by a small bandage, which the patient was instructed to keep dry and clean.

    Vết mổ được che bằng một miếng băng nhỏ và bệnh nhân được hướng dẫn giữ khô và sạch.

  • The surgery was a complete success, and the patient's incision healed without any complications.

    Ca phẫu thuật đã thành công hoàn toàn và vết mổ của bệnh nhân đã lành mà không có biến chứng nào.

  • The surgeon recommended a minimally invasive procedure with a very small incision, resulting in less pain and a quicker recovery time for the patient.

    Bác sĩ phẫu thuật đề nghị một thủ thuật xâm lấn tối thiểu với vết rạch rất nhỏ, giúp bệnh nhân ít đau và hồi phục nhanh hơn.

Từ, cụm từ liên quan