Định nghĩa của từ abrasion

abrasionnoun

mài mòn

/əˈbreɪʒn//əˈbreɪʒn/

Từ "abrasion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "abrasio" có nghĩa là "xoa đi" hoặc "làm mòn đi", bắt nguồn từ "ab-" có nghĩa là "away" và "rasio" có nghĩa là "rubbing". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "abrasion", ám chỉ quá trình làm mòn hoặc chà xát vật liệu, thường là thông qua ma sát hoặc áp lực. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả quá trình làm mòn da hoặc thịt, đặc biệt là thông qua ma sát hoặc chà xát. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như việc làm mòn các vật liệu như kim loại hoặc đá, cũng như quá trình làm mịn hoặc đánh bóng bề mặt thông qua ma sát. Ngày nay, từ "abrasion" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, khoa học vật liệu, v.v.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da

meaning(địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

namespace

a damaged area of the skin where it has been rubbed against something hard and rough

một vùng da bị tổn thương do bị cọ xát với vật gì đó cứng và thô

Ví dụ:
  • He suffered cuts and abrasions to the face.

    Anh ta bị vết cắt và trầy xước trên mặt.

  • The rocks on the beach had severe abrasions on their surfaces from years of being constantly pounded by the ocean's waves.

    Những tảng đá trên bãi biển có bề mặt bị mài mòn nghiêm trọng do chịu nhiều năm liên tục bị sóng biển đập vào.

  • The tire on my car suffered abrasions from driving on a gravel road.

    Lốp xe ô tô của tôi bị mài mòn do lái xe trên đường sỏi.

  • The sandpaper caused abrasions on the wooden surface as I tried to smooth it out.

    Giấy nhám đã gây ra vết mài mòn trên bề mặt gỗ khi tôi cố làm phẳng nó.

  • The child's knee showed visible abrasions after falling off her bicycle.

    Đầu gối của đứa trẻ có vết trầy xước rõ ràng sau khi ngã xe đạp.

damage to a surface caused by rubbing something very hard against it

hư hỏng bề mặt do cọ xát một vật gì đó rất cứng vào nó

Ví dụ:
  • Diamonds have extreme resistance to abrasion.

    Kim cương có khả năng chống mài mòn cực cao.