Định nghĩa của từ kung fu

kung funoun

kungfu

/ˌkʌŋ ˈfuː//ˌkʌŋ ˈfuː/

Thuật ngữ "kung fu" thường được dùng để mô tả một môn võ thuật Trung Quốc, nhưng nguồn gốc của nó thực sự bắt nguồn từ lịch sử và ngôn ngữ. Nghĩa đen của kung fu trong tiếng Quan Thoại là "kỹ năng đạt được thông qua quá trình luyện tập chăm chỉ" hoặc "kỹ năng được trau dồi qua thời gian". Các ký tự tiếng Trung của kung fu (功夫) được dịch thành "gong" (功) có nghĩa là thành tích hoặc công trạng, và "fu" (夫) có nghĩa là con người hoặc bậc thầy. Theo lịch sử, võ thuật Trung Quốc đã được luyện tập trong nhiều thế kỷ để tự vệ và như một hình thức rèn luyện. Thuật ngữ "kung fu" được đặt ra vào thời nhà Minh (1368-1644) để mô tả các môn võ thuật này, nhưng nó không được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 20. Vào giữa thế kỷ 20, kung fu đã thu hút sự chú ý của quốc tế thông qua các bộ phim hành động của Hồng Kông có sự góp mặt của các võ sĩ siêu sao như Lý Tiểu Long và Thành Long, trở thành một hiện tượng toàn cầu. Thuật ngữ "kung fu" đã được Tây hóa thành "gung fu" trong thời kỳ đỉnh cao của sự phổ biến của phim kung fu ở Bắc Mỹ, nhưng ngày nay, cách phát âm tiếng Quan Thoại chuẩn hơn đã được khôi phục. Tóm lại, thuật ngữ kung fu bao gồm cả tính kỷ luật và sự cống hiến cần thiết để thành thạo một môn võ thuật cụ thể, và tầm quan trọng của việc mài giũa khả năng của một người thông qua việc luyện tập liên tục theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • He trains in kung fu every morning to improve his physical and mental well-being.

    Anh ấy tập kung fu mỗi sáng để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

  • Her graceful movements and powerful kicks make it clear that she is a true master of kung fu.

    Những chuyển động uyển chuyển và những cú đá mạnh mẽ của cô chứng tỏ cô là một bậc thầy kung fu thực sự.

  • His love for kung fu began when he watched Bruce Lee's Enter the Dragon at a young age.

    Tình yêu của anh dành cho võ thuật bắt đầu khi anh xem bộ phim Long tranh hổ đấu của Lý Tiểu Long khi còn nhỏ.

  • The kung fu sequence in the movie was so intense that I couldn't take my eyes off the screen.

    Cảnh quay kung fu trong phim dữ dội đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.

  • She continued practicing kung fu well into her senior years, showing that age is just a number.

    Bà vẫn tiếp tục luyện tập kung fu ngay cả khi đã lớn tuổi, điều này chứng tỏ tuổi tác chỉ là con số.

  • The slightest misstep in kung fu could mean injury or worse, making accuracy and control crucial.

    Chỉ cần một sai lầm nhỏ nhất trong võ thuật cũng có thể gây ra chấn thương hoặc tệ hơn, khiến cho độ chính xác và khả năng kiểm soát trở nên vô cùng quan trọng.

  • The kung fu master demonstrated a series of impressive moves that left the audience in awe.

    Vị cao thủ kung fu đã biểu diễn một loạt các động tác ấn tượng khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • He devoted years to perfecting his kung fu technique, eventually earning himself a black belt.

    Ông đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật kung fu của mình và cuối cùng đã đạt được đai đen.

  • Her kung fu skills were put to the test when she had to defend herself in a dangerous situation.

    Kỹ năng kung fu của cô được thử thách khi cô phải tự vệ trong tình huống nguy hiểm.

  • Kung fu has its roots in martial arts traditions dating back centuries, and continues to be a popular practice today.

    Kung fu có nguồn gốc từ các truyền thống võ thuật có từ nhiều thế kỷ trước và vẫn là môn tập luyện phổ biến cho đến ngày nay.