Định nghĩa của từ chi

chinoun

chi

/kaɪ//kaɪ/

Từ "chi" có nguồn gốc từ các nền văn hóa phương Đông cổ đại, đặc biệt là ở Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ. Trong tiếng Trung, ký tự "" (qì) dùng để chỉ năng lượng sống hoặc sức sống chảy qua cơ thể. Khái niệm này là cốt lõi của y học cổ truyền Trung Quốc và võ thuật. Trong tiếng Nhật, thuật ngữ "ki" () bắt nguồn từ ký tự tiếng Trung "" và dùng để chỉ một khái niệm tương tự, thường được dịch là "năng lượng sống" hoặc "năng lượng sống". Đây là một khái niệm chính trong võ thuật Nhật Bản, chẳng hạn như aikido và karate, cũng như trong y học cổ truyền Nhật Bản và tâm linh. Ở Ấn Độ, từ tiếng Phạn "prana" (प्राण) dùng để chỉ sức sống hoặc năng lượng sống duy trì cơ thể và tâm trí. Khái niệm prana là cốt lõi của yoga, Ayurveda và các truyền thống tâm linh khác của Ấn Độ. Trong các nền văn hóa này, khái niệm "khí" hoặc "khí" hoặc "ki" thường gắn liền với dòng chảy năng lượng qua cơ thể và được coi là cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần.

namespace

the 22nd letter of the Greek alphabet (X, χ)

chữ cái thứ 22 của bảng chữ cái Hy Lạp (X, χ)

the life force or flow of energy that is part of everything

lực sống hoặc dòng năng lượng là một phần của mọi thứ

Ví dụ:
  • Acupuncture restores the flow of chi through needle insertion at points on the body.

    Châm cứu giúp phục hồi dòng chảy của khí thông qua việc châm kim vào các huyệt đạo trên cơ thể.