Định nghĩa của từ knock off

knock offphrasal verb

đánh bật

////

Thuật ngữ "knock off" ban đầu dùng để chỉ việc tháo rời cưỡng bức một mặt hàng thành phẩm, được gọi là "knock down", để vận chuyển thành các mảnh nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Phương pháp này giúp vận chuyển dễ dàng hơn và ít tốn kém hơn, vì sản phẩm có thể được lắp ráp lại tại điểm đến cuối cùng. Các bản sao của các sản phẩm thương hiệu phổ biến, được gọi là "knock offs," xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một sự thay thế rẻ hơn cho các mặt hàng chính hãng, đắt tiền. Việc sử dụng thuật ngữ "knock off" này để mô tả các sản phẩm giả mạo lan rộng trong ngành thời trang và hàng xa xỉ, nơi vi phạm bản quyền vẫn là mối quan tâm thường trực. Ngày nay, "knock off" thường được hiểu là sản phẩm giả mạo, sao chép hoặc bắt chước được thiết kế để trông không thể phân biệt được với thương hiệu cao cấp gốc.

namespace

to complete something quickly and without much effort

hoàn thành một việc gì đó một cách nhanh chóng và không tốn nhiều công sức

Ví dụ:
  • He knocks off three novels a year.

    Ông ấy viết được ba cuốn tiểu thuyết mỗi năm.

to steal something; to steal from a place

ăn cắp cái gì đó; ăn cắp từ một nơi nào đó

Ví dụ:
  • to knock off a load of recording equipment

    để loại bỏ một loạt thiết bị ghi âm

  • to knock off a bank

    để đánh sập một ngân hàng