Định nghĩa của từ fake out

fake outphrasal verb

giả mạo

////

Thuật ngữ "fake out" bắt nguồn từ thế giới thể thao, cụ thể là bóng rổ, vào cuối những năm 1930. Thuật ngữ này ám chỉ một động thái chiến lược của một cầu thủ nhằm đánh lừa đối thủ nghĩ rằng họ sẽ thực hiện một động thái nhất định, chẳng hạn như ném bóng hoặc chuyền bóng, nhưng sau đó lại chọn một hành động khác. Chiến thuật này được sử dụng để gây nhầm lẫn và mất phương hướng cho đội đối phương, mang lại lợi thế cho cầu thủ hoặc đội của họ. Thuật ngữ "fake out" cuối cùng đã lan sang các môn thể thao khác và xa hơn nữa, trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả bất kỳ trường hợp nào cố ý đánh lừa ai đó.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson fake out the customers by advertising a limited-time sale on a popular item, only to reveal that there are barely any left in stock.

    Nhân viên bán hàng lừa khách hàng bằng cách quảng cáo chương trình giảm giá có thời hạn cho một mặt hàng phổ biến, chỉ để tiết lộ rằng hầu như không còn mặt hàng nào trong kho.

  • The defender faked out the opponent by feinting one way before quickly switching directions and stealing the ball.

    Cầu thủ phòng ngự đã đánh lừa đối thủ bằng cách giả vờ di chuyển theo một hướng trước khi nhanh chóng đổi hướng và cướp bóng.

  • The politician attempted to fake out the audience by claiming a false emergency during the debate just to gain more sympathy.

    Chính trị gia này đã cố gắng đánh lừa khán giả bằng cách đưa ra tình trạng khẩn cấp giả trong cuộc tranh luận chỉ để giành thêm sự thông cảm.

  • The athlete faked out the announcer by pretending to be injured during the game, only to spring back up and continue playing.

    Vận động viên này đã đánh lừa người dẫn chương trình bằng cách giả vờ bị thương trong suốt trận đấu, rồi sau đó đứng dậy và tiếp tục chơi.

  • The actor faked out the entire audience by revealing a major plot twist that nobody saw coming.

    Nam diễn viên đã đánh lừa toàn bộ khán giả bằng cách tiết lộ một tình tiết bất ngờ quan trọng mà không ai ngờ tới.

  • The coach faked out the opponent by calling a timeout just as the team was about to score, forcing them to reset and allowing the defenders to get back in position.

    Huấn luyện viên đã đánh lừa đối thủ bằng cách tạm dừng ngay khi đội sắp ghi bàn, buộc họ phải thiết lập lại và cho phép các cầu thủ phòng ngự trở lại vị trí.

  • The prankster faked out his friend by pretending to slip on a banana peel, causing him to jump out of the way and almost walk into a wall.

    Kẻ thích chơi khăm đã lừa bạn mình bằng cách giả vờ trượt vỏ chuối, khiến bạn mình phải nhảy ra khỏi đường và gần như đâm vào tường.

  • The photographer faked out the model by setting up a fake backdrop that looked like a beach paradise, only to reveal that it was all done with stunning lighting and a green screen.

    Nhiếp ảnh gia đã đánh lừa người mẫu bằng cách dựng một phông nền giả trông giống như thiên đường bãi biển, nhưng thực chất tất cả chỉ được thực hiện bằng ánh sáng tuyệt đẹp và phông xanh.

  • The producer faked out the actors by directing them to pretend that a fakelebrity was making a cameo, only to reveal that it was actually a lookalike.

    Nhà sản xuất đã đánh lừa các diễn viên bằng cách chỉ đạo họ giả vờ rằng một người nổi tiếng giả đang xuất hiện, nhưng thực chất đó là một người giống hệt họ.

  • The magician faked out the audience by making an object seem to disappear, only to have it reappear in the most unexpected place.

    Nhà ảo thuật đã đánh lừa khán giả bằng cách làm cho một vật thể dường như biến mất, chỉ để nó xuất hiện trở lại ở nơi bất ngờ nhất.