Định nghĩa của từ impostor

impostornoun

kẻ mạo danh

/ɪmˈpɒstə(r)//ɪmˈpɑːstər/

Từ "impostor" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "imaginare" có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "giả vờ", và từ tiếng Latin "postor" có nghĩa là "người khoác lên" hoặc "người giả vờ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "impostor" được mượn từ tiếng Latin và ban đầu có nghĩa là "người giả vờ" hoặc "người hành động". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "impostor" đã phát triển để chỉ cụ thể một người lừa dối hoặc giả vờ là thứ mà họ không phải. Ví dụ, một kẻ mạo danh có thể giả vờ là bác sĩ hoặc luật sư, hoặc họ có thể giả vờ có một số kỹ năng hoặc kinh nghiệm nhất định. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "impostor" thường được dùng để mô tả một người giả vờ là người khác, thường theo cách gây hại hoặc gây hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ lừa đảo

meaningkẻ mạo danh

namespace
Ví dụ:
  • After completing the project successfully, the impostor syndrome made her doubt her abilities and question whether she truly deserved the praise she received.

    Sau khi hoàn thành dự án thành công, hội chứng kẻ mạo danh khiến cô nghi ngờ khả năng của mình và tự hỏi liệu cô có thực sự xứng đáng với lời khen ngợi nhận được hay không.

  • The speaker in the poem revealed their inner turmoil of feeling like an impostor, despite outward success in their career.

    Người nói trong bài thơ đã bộc lộ sự giằng xé nội tâm khi cảm thấy mình như kẻ mạo danh, mặc dù bề ngoài họ thành công trong sự nghiệp.

  • In the meeting, the new hire struggled to keep up with the conversation, leading her co-workers to suspect that she was an impostor.

    Trong cuộc họp, nhân viên mới đã phải vật lộn để theo kịp cuộc trò chuyện, khiến các đồng nghiệp nghi ngờ cô là kẻ mạo danh.

  • The researcher explained that self-doubt and anxiety can sometimes manifest as impostor syndrome, even among highly accomplished professionals.

    Nhà nghiên cứu giải thích rằng sự tự ti và lo lắng đôi khi có thể biểu hiện thành hội chứng kẻ mạo danh, ngay cả ở những chuyên gia có trình độ cao.

  • The athlete acknowledged that they had experienced moments where they felt like an impostor, despite their numerous wins.

    Vận động viên này thừa nhận rằng họ đã trải qua những khoảnh khắc cảm thấy mình như kẻ mạo danh, mặc dù đã giành được nhiều chiến thắng.

  • The actor spoke candidly about their apprehension and fear of being exposed as an impostor, especially when working on high-pressure movie sets.

    Nam diễn viên đã chia sẻ thẳng thắn về nỗi lo lắng và sợ bị phát hiện là kẻ mạo danh, đặc biệt là khi làm việc trên phim trường có áp lực cao.

  • The student struggled with impostor syndrome, believing that they did not belong in the competitive academic program due to their background.

    Học sinh này đã phải vật lộn với hội chứng kẻ mạo danh, tin rằng mình không thuộc về chương trình học thuật cạnh tranh do hoàn cảnh của mình.

  • The professor drew attention to the fact that impostor syndrome disproportionately affects underrepresented groups, leading to a lack of confidence and self-doubt.

    Giáo sư lưu ý đến thực tế rằng hội chứng kẻ mạo danh ảnh hưởng không cân xứng đến các nhóm chưa được đại diện, dẫn đến tình trạng thiếu tự tin và nghi ngờ bản thân.

  • The author wrote about how they overcame impostor syndrome by reminding themselves of their competency and achievements, no matter how small.

    Tác giả đã viết về cách họ vượt qua hội chứng kẻ mạo danh bằng cách nhắc nhở bản thân về năng lực và thành tích của mình, dù nhỏ bé đến đâu.

  • The speaker reflected on how acknowledging and addressing impostor syndrome can lead to greater self-acceptance and personal growth.

    Diễn giả đã phản ánh về cách thừa nhận và giải quyết hội chứng kẻ mạo danh có thể dẫn đến sự tự chấp nhận và phát triển bản thân tốt hơn.