Định nghĩa của từ knifepoint

knifepointnoun

knifepoint

/ˈnaɪfpɔɪnt//ˈnaɪfpɔɪnt/

"Knifepoint" bắt nguồn từ hành động thực sự là cầm dao vào điểm của ai đó, thường là cổ họng của họ. Cụm từ này phát triển để biểu thị tình huống nguy hiểm và đe dọa ngay lập tức, thường được dùng để mô tả việc bị bắt làm con tin hoặc bị ép làm điều gì đó trái với ý muốn của mình. Từ này có thể đã được sử dụng vào thời Trung cổ, thời điểm mà dao là vũ khí phổ biến và bạo lực rất thịnh hành. Sự trực tiếp và hình ảnh sống động của cụm từ này đã củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh, tượng trưng cho sự yếu đuối và ép buộc.

namespace
Ví dụ:
  • The thief forced the victim to the ground at knifepoint, demanding that they hand over their valuables.

    Tên trộm dùng dao khống chế nạn nhân nằm xuống đất và yêu cầu họ giao nộp tài sản có giá trị.

  • The tense standoff between the hostages and their captors continued at knifepoint for several nerve-wracking hours.

    Cuộc đối đầu căng thẳng giữa các con tin và những kẻ bắt giữ họ tiếp tục diễn ra trong nhiều giờ căng thẳng.

  • In a dramatic scene, the police managed to rescue the hostages just as they were being led out of the building at knifepoint by their captors.

    Trong một cảnh quay đầy kịch tính, cảnh sát đã giải cứu được các con tin ngay khi họ bị những kẻ bắt giữ dí dao vào đầu và dẫn ra khỏi tòa nhà.

  • The kidnapper held the vulnerable young woman at knifepoint in a deserted alleyway, demanding a ransom from her parents.

    Kẻ bắt cóc đã khống chế cô gái trẻ yếu đuối bằng dao trong một con hẻm vắng vẻ, đòi cha mẹ cô phải đưa tiền chuộc.

  • With a knife pressed against their neck, the bank clerk had no choice but to cooperate with the desperate robber's demands.

    Với con dao kề vào cổ, nhân viên ngân hàng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hợp tác với yêu cầu của tên cướp tuyệt vọng.

  • The terrorists kept the airport passengers at knifepoint for several harrowing hours, threatening to harm them if their demands went unmet.

    Những kẻ khủng bố đã khống chế hành khách tại sân bay bằng dao trong nhiều giờ liền, đe dọa sẽ làm hại họ nếu yêu cầu của chúng không được đáp ứng.

  • The psychopathic killer stalked his prey through the dark and empty corridors, always keeping them at knifepoint before finally carrying out his gruesome acts.

    Kẻ giết người tâm thần rình rập con mồi của mình qua những hành lang tối tăm và trống trải, luôn kề dao vào cổ nạn nhân trước khi thực hiện hành vi tàn bạo của mình.

  • The murderer held his victim captive at knifepoint for days, torturing them before finally carrying out the grisly end that they had long feared.

    Kẻ giết người đã khống chế nạn nhân bằng dao trong nhiều ngày, tra tấn họ trước khi thực hiện cái kết kinh hoàng mà họ đã lo sợ từ lâu.

  • At knifepoint, the robber tried to take the salad fork from the tablecloth to sell it on the black market, only for the waiter to grab it first and alert the police.

    Dưới lưỡi dao, tên cướp đã cố lấy chiếc nĩa ăn salad từ trên khăn trải bàn để bán ở chợ đen, nhưng người phục vụ đã giật lấy nó trước và báo cho cảnh sát.

  • The violence erupted at knifepoint during a heated disagreement at the family dinner, leaving one family member with a deep wound and a permanent scar on the relationship between the siblings.

    Vụ bạo lực nổ ra dưới lưỡi dao trong một cuộc bất đồng quan điểm gay gắt tại bữa tối gia đình, khiến một thành viên trong gia đình bị tổn thương sâu sắc và để lại vết sẹo vĩnh viễn trong mối quan hệ giữa các anh chị em.

Thành ngữ

at knifepoint
while being threatened, or threatening somebody, with a knife
  • She was robbed at knifepoint.