Định nghĩa của từ kittenish

kittenishadjective

mèo con

/ˈkɪtnɪʃ//ˈkɪtnɪʃ/

Từ "kittenish" bắt nguồn từ cụm từ "kitten-like", dùng để mô tả hành vi tinh nghịch, e thẹn và có phần tán tỉnh. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi thuật ngữ "kitten" được dùng để chỉ những chú mèo con. Từ này trở nên phổ biến vào cùng thời điểm với sự xuất hiện của nền văn hóa flapper trong những năm 20 sôi động, khi phụ nữ có thái độ tự do và vô tư hơn đối với cuộc sống, được bổ sung bởi phong cách bao gồm quần áo làm nổi bật đường cong và làm nổi bật chuyển động của họ, do đó, hành vi của mèo con. Ý nghĩa ban đầu của từ này, mặc dù chung chung, liên quan đến việc thể hiện sự hấp dẫn về mặt tình dục, và những người phụ nữ thể hiện hành vi như vậy thường được gọi là "kittenish girls." Theo thời gian, "kittenish" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ trạng thái hành vi chung thể hiện sự tinh nghịch, e thẹn và sự phấn khích của tuổi trẻ, bất kể nó có liên quan đến ý định tán tỉnh hay không. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thời trang và tiếp thị doanh nghiệp nhỏ, để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ hợp thời trang, nhẹ nhàng và hấp dẫn về mặt thị giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mèo con; như mèo con

meaningđùa nghịch loăng quăng như mèo con

meaningđỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)

namespace
Ví dụ:
  • Her outfit was extremely kittenish, with a fluffy pink cardigan and matching skirt that accentuated her curves.

    Trang phục của cô ấy cực kỳ nữ tính, với chiếc áo len cardigan màu hồng bồng bềnh và chiếc váy cùng tông làm nổi bật những đường cong của cô.

  • The actress exuded a kittenish charm in her latest interview, batting her eyelashes and giggling coyly.

    Nữ diễn viên toát lên vẻ quyến rũ của một chú mèo con trong cuộc phỏng vấn mới nhất, chớp mi và cười khúc khích một cách e thẹn.

  • The model's kittenish demeanor captured the attention of the room as she sashayed down the runway in a tutu and lace-trimmed top.

    Phong thái ngây thơ của người mẫu đã thu hút sự chú ý của cả khán phòng khi cô sải bước trên sàn diễn trong bộ váy tutu và áo ren.

  • Her kittenish voice and playful demeanor melted his heart instantly.

    Giọng nói mèo con và thái độ vui tươi của cô đã làm tan chảy trái tim anh ngay lập tức.

  • The kittenish gestures of the celebrity left the audience in fits of laughter during her acceptance speech.

    Những cử chỉ ngây thơ của người nổi tiếng đã khiến khán giả bật cười trong bài phát biểu nhận giải của cô.

  • He couldn't resist the kittenish antics of his daughter, who played with her toys in a flurry of pink and frills.

    Anh không thể cưỡng lại được những trò hề ngây ngô của cô con gái mình, cô bé đang chơi với những món đồ chơi đầy màu hồng và tua rua.

  • She added a touch of kittenish flair to her usual work outfit with a pair of cat ear headphones and a stretchy cat sweater.

    Cô ấy thêm chút phong cách mèo con vào bộ trang phục công sở thường ngày của mình bằng một cặp tai nghe hình mèo và một chiếc áo len mèo co giãn.

  • The kittenish expressions of the baby were enough to make the grandparents coo and dote over her every move.

    Biểu cảm ngây thơ của em bé đủ khiến ông bà xuýt xoa và cưng chiều từng cử động của em.

  • The kittenish laughter of the children filled the air as they chased each other around the park.

    Tiếng cười ngây ngô của trẻ con tràn ngập không khí khi chúng đuổi bắt nhau quanh công viên.

  • The kittenish fiestas of color and nourishment in the local markets were simply irresistible.

    Những lễ hội đầy màu sắc và dinh dưỡng ở các khu chợ địa phương thực sự hấp dẫn không thể cưỡng lại.