Định nghĩa của từ cuddly

cuddlyadjective

dễ thương

/ˈkʌdli//ˈkʌdli/

Từ "cuddly" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cudd", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "vuốt ve". Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, thuật ngữ "cuddly" xuất hiện để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó mềm mại, sang trọng và đáng yêu. Ban đầu, nó được dùng để mô tả các loại vải hoặc đồ chơi được thiết kế để chạm vào và ôm. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các loài động vật, đặc biệt là những loài có bộ lông mềm mại hoặc mịn màng, chẳng hạn như gấu bông hoặc gấu trúc. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "cuddly" trở nên phổ biến như một cách để mô tả một người hoặc một vật thể đáng yêu, đáng yêu hoặc trìu mến. Ngày nay, "cuddly" được dùng để truyền tải sự kết hợp giữa sự ấm áp, thoải mái và vui tươi, khiến nó trở thành một từ thú vị và đa năng!

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem cuddle

namespace

if a person or an animal is cuddly, they make you want to cuddle them

nếu một người hoặc một con vật dễ thương, họ sẽ khiến bạn muốn ôm họ

Ví dụ:
  • a tiny, cuddly kitten

    một chú mèo con nhỏ xíu, dễ thương

  • The stuffed animal was cuddly with its soft fur and plush body, making it the perfect companion for a cozy night's sleep.

    Con thú nhồi bông này có bộ lông mềm mại và thân hình bằng vải nhung, là người bạn đồng hành hoàn hảo cho một đêm ngủ ấm áp.

  • The puppy's cuddly disposition made it irresistible to everyone who met it, and soon it had a long line of willing huggers.

    Tính tình dễ thương của chú chó con khiến bất kỳ ai gặp nó cũng không thể cưỡng lại được, và chẳng mấy chốc nó đã có một hàng dài người sẵn sàng ôm.

  • The newborn kitten was cuddly and delicate, with fur so soft it seemed to melt into one's hands.

    Chú mèo con mới sinh trông thật đáng yêu và mỏng manh, bộ lông mềm mại như thể tan chảy trong lòng bàn tay.

  • Curling up on the couch with a hot cup of tea and a cuddly blanket was the perfect way to unwind after a long day.

    Cuộn mình trên ghế dài với một tách trà nóng và một chiếc chăn ấm là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.

soft and designed to be cuddled

mềm mại và được thiết kế để ôm ấp

Ví dụ:
  • a cuddly rabbit

    một chú thỏ dễ thương