Định nghĩa của từ girlish

girlishadjective

nữ tính

/ˈɡɜːlɪʃ//ˈɡɜːrlɪʃ/

"Girlish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gīr", có nghĩa là "clothing" hoặc "trang phục", phát triển thành "girl" vào thế kỷ 13. Thêm hậu tố "-ish" biểu thị sự giống nhau hoặc đặc điểm của một cái gì đó. Do đó, "girlish" có nghĩa là có những phẩm chất, phong cách hoặc ngoại hình thường gắn liền với một cô gái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) con gái; như con gái

examplegirlish clothes: quần áo con gái

examplegirlish manners: cử chỉ con gái

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's handwriting was girlish and cursive, with loops and swirls that seemed almost too delicate to touch.

    Chữ viết tay của Sarah mang nét nữ tính và uyển chuyển, với những nét cong và xoáy dường như quá mỏng manh để chạm vào.

  • The colorful, ruffled dress that Emily wore to the formal event oozed girlish charm, and she twirled breathtakingly as if she were the most enchanting ballerina.

    Chiếc váy xếp nếp đầy màu sắc mà Emily mặc trong sự kiện trang trọng toát lên nét quyến rũ của một cô gái, và cô ấy xoay tròn một cách ngoạn mục như thể cô ấy là một diễn viên ba lê quyến rũ nhất.

  • At the party, Jane's giggles grew more and more girlish as she laughed over the slightest joke.

    Trong bữa tiệc, tiếng cười khúc khích của Jane ngày càng trở nên nữ tính hơn khi cô cười trước những trò đùa nhỏ nhất.

  • Carrie's smile turned girlish when she saw her favourite band's lead singer walk onto the stage.

    Nụ cười của Carrie trở nên trẻ trung hơn khi cô nhìn thấy ca sĩ chính của ban nhạc yêu thích của mình bước lên sân khấu.

  • In the ballet performance, Rachel moved with a girlish grace that seemed to defy the rules of physics.

    Trong buổi biểu diễn ba lê, Rachel di chuyển với vẻ duyên dáng của một cô gái dường như thách thức các định luật vật lý.

  • The creaky old music box that Sophie found tucked away in the attic played a song so sweet and melodious that it brought out her girlish heart.

    Chiếc hộp nhạc cũ kỹ cót két mà Sophie tìm thấy được giấu trong gác xép phát ra một bản nhạc ngọt ngào và du dương đến mức khiến trái tim thiếu nữ của cô rung động.

  • Sarah's ponytail bounced vigorously with a girlish swing as she jumped onto the trampoline.

    Mái tóc đuôi ngựa của Sarah rung lên mạnh mẽ theo động tác đu đưa của một cô gái khi cô nhảy lên tấm bạt lò xo.

  • As Emma watched the butterflies dance around the garden, she couldn't help a smile twitch at the corners of her lips, her inner girlishness coming to the surface.

    Khi Emma ngắm nhìn những chú bướm bay lượn quanh vườn, cô không khỏi nở nụ cười ở khóe môi, nét nữ tính bên trong cô hiện rõ.

  • Amelia's cheeks flushed girlishly as the young man came over to talk to her after the meeting.

    Má của Amelia ửng hồng như thiếu nữ khi chàng trai trẻ đến nói chuyện với cô sau cuộc họp.

  • Sara's laughter had a girlish quality to it, as if she were still a child playing hopscotch in the sunlight.

    Tiếng cười của Sara có nét ngây thơ của một cô gái, như thể cô vẫn còn là một đứa trẻ đang chơi trò nhảy lò cò dưới ánh nắng mặt trời.