Định nghĩa của từ darling

darlingnoun

em yêu, anh yêu

/ˈdɑːlɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "darling" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "darling," có nghĩa là "beloved" hoặc "thân yêu". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "dearium", có nghĩa là "precious" hoặc "khéo léo". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả thứ mà một người trân trọng hoặc nâng niu nhất. Theo thời gian, nó đã phát triển để thể hiện tình cảm và sự yêu mến, đặc biệt là vào thế kỷ 17. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, như một thuật ngữ thể hiện sự yêu mến giữa những người yêu nhau lãng mạn hoặc bạn bè thân thiết. Ngày nay, "darling" vẫn là một cách gọi quyến rũ và trìu mến để gọi ai đó, truyền tải sự ấm áp, yêu mến và ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích

examplewhat a darling little dog!: con chó nhỏ đáng yêu làm sao!

exampleone's mother's darling: con cưng

exampleFortune's darling: con cưng của thần may mắn

meaningngười yêu

examplemy darling!: em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

type tính từ

meaningthân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu

examplewhat a darling little dog!: con chó nhỏ đáng yêu làm sao!

exampleone's mother's darling: con cưng

exampleFortune's darling: con cưng của thần may mắn

namespace

a way of addressing somebody that you love

một cách xưng hô với ai đó mà bạn yêu quý

Ví dụ:
  • What's the matter, darling?

    Có chuyện gì thế, em yêu?

  • I love you too, my darling.

    Anh cũng yêu em, em yêu.

a person who is very friendly and kind

một người rất thân thiện và tốt bụng

Ví dụ:
  • You are a darling, Hugo.

    Anh thật đáng yêu, Hugo.

a person who is especially liked and very popular

một người đặc biệt thích và rất nổi tiếng

Ví dụ:
  • She is the darling of the newspapers and can do no wrong.

    Cô ấy là con cưng của các tờ báo và không thể làm gì sai.

Từ, cụm từ liên quan