Định nghĩa của từ kill off

kill offphrasal verb

giết chết

////

Cụm từ "kill off" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ những năm 1930, chủ yếu trong bối cảnh phim truyền hình dài tập. Phim truyền hình dài tập là và vẫn là thể loại phim truyền hình ban ngày phổ biến, đặc biệt là đối với phụ nữ. Việc sử dụng "kill off" trong bối cảnh này ám chỉ cái chết bắt buộc của một nhân vật trong phim truyền hình dài tập. Vào những ngày đầu của những chương trình này, các mạng lưới quyết định giết chết những nhân vật nổi tiếng để tạo thêm kịch tính và hồi hộp cho cốt truyện. Chiến lược này thường gây ra sự phản đối từ người hâm mộ, những người sau đó sẽ ngừng xem chương trình để phản đối. Từ đó, thuật ngữ "kill off" đã lan rộng ra ngoài thế giới phim truyền hình dài tập và hiện được sử dụng phổ biến để chỉ sự kết thúc hoặc hủy bỏ một điều gì đó. Ngày nay, bạn có thể nghe mọi người nói rằng, "Họ đã giết chết bộ phận tài chính của công ty vào năm ngoái" hoặc "The government is planning to kill off funding for this project." Bằng cách sử dụng thuật ngữ này, người nói đang gợi lên cảm giác kịch tính và sự kết thúc khi giết chết một nhân vật trong phim truyền hình dài tập. Nó giúp họ truyền tải rằng thực thể cụ thể đang được thảo luận đã bị loại khỏi nhiệm vụ một cách hiệu quả.

namespace

to make a lot of plants, animals, etc. die

làm cho nhiều loài thực vật, động vật, v.v. chết đi

Ví dụ:
  • Some drugs kill off useful bacteria in the user's body.

    Một số loại thuốc tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong cơ thể người dùng.

to stop or get rid of something

dừng lại hoặc loại bỏ cái gì đó

Ví dụ:
  • He has effectively killed off any political opposition.

    Ông đã thực sự tiêu diệt mọi phe đối lập chính trị.