Định nghĩa của từ nipper

nippernoun

cái kìm

/ˈnɪpə(r)//ˈnɪpər/

Từ "nipper" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 như một thuật ngữ lóng để chỉ một đứa trẻ ăn trộm sáp nến trong nhà thờ, được gọi là "nips" hoặc "nippers." Nến là một mặt hàng có giá trị vào thời điểm đó và thường được cất giữ trong nghĩa trang nhà thờ như một nguồn sáng cho đám tang và các nghi lễ tôn giáo khác. Những tên trộm trẻ tuổi này, thường ở độ tuổi từ 6 đến 12, sẽ cắt một mẩu nến nhỏ, được gọi là "nip", sau đó chúng có thể bán cho những người nhúng nến để kiếm lời. Thuật ngữ "nipper" cũng được dùng để mô tả những đứa trẻ đi từ nơi này đến nơi khác, bán những món đồ chúng đã đánh cắp, chẳng hạn như ruy băng, găng tay hoặc nến, trong cái được gọi là "nipper's party." Khi nghề nhúng nến trở nên béo bở hơn, những tên tội phạm trưởng thành bắt đầu khai thác lao động trẻ em để tăng lợi nhuận. Thuật ngữ "nipper" đã chuyển từ trò chơi trẻ em vô hại thành thuật ngữ miệt thị dành cho trẻ em thiệt thòi làm việc trong môi trường nguy hiểm và bóc lột. Ngày nay, thuật ngữ "nipper" thường được sử dụng trong bối cảnh vui vẻ hơn, ám chỉ trẻ nhỏ Học cách sử dụng đĩa ghi âm, nhờ cụm từ "His Master's Voice" trong các chiến dịch quảng cáo của công ty thu âm Columbia, trong đó có hình ảnh một chú chó sục nhỏ nhìn vào máy hát. Khẩu hiệu của họ, "Dàn nhạc thánh địa được ghi âm vĩ đại nhất thế giới", đã được đưa vào quảng cáo, dẫn đến việc chú chó được gọi là "Nipper", đưa thuật ngữ này vào văn hóa đại chúng. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "nipper" như một thuật ngữ miệt thị dành cho trẻ em thiệt thòi vẫn là một phần của ngôn ngữ, phản ánh sự bất công xã hội trong quá khứ và các vấn đề liên tục liên quan đến lao động và bóc lột trẻ em ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cấu, người véo, vật cắn, vật nhay

meaningrăng cửa (ngựa); càng (cua)

meaning(số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers)

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman caught a small fish and called it a nipper.

    Người đánh cá bắt được một con cá nhỏ và gọi nó là cá kền kền.

  • The puppies in the litter were so tiny that their mother called them her nippers.

    Những chú chó con trong lứa này nhỏ đến nỗi mẹ của chúng gọi chúng là những chú chó con.

  • The baby seal in the wild was fondly nicknamed a nipper because it was so small.

    Chú hải cẩu con trong tự nhiên được mọi người trìu mến gọi là nipper vì kích thước rất nhỏ của nó.

  • The toddler played contentedly with his colorful nippers, the stackable plastic rings on his high chair tray.

    Đứa trẻ mới biết đi đang vui vẻ chơi với chiếc kìm nhiều màu sắc của mình và những chiếc vòng nhựa xếp chồng lên nhau trên khay ghế cao của mình.

  • The father excitedly showed his newly acquired camera to his children, calling them his nippers because they were just as curious and enthusiastic as his youngest ones.

    Người cha hào hứng khoe chiếc máy ảnh mới mua với các con, gọi chúng là đồ chơi trẻ con vì chúng cũng tò mò và háo hức như những đứa con út của anh.

  • The young boy at the beach pointed excitedly to the waves crashing onto the shore and exclaimed, "Look, Daddy! The waves are turning into nippers!"

    Cậu bé trên bãi biển chỉ tay đầy phấn khích về phía những con sóng đang đập vào bờ và reo lên, "Bố nhìn kìa! Sóng đang dữ dội quá!"

  • The eager reader devoured chapter books, delighting in learning new words and engaging in the stories, while some of her friends still preferred the "nippers" of beginning readers.

    Người đọc háo hức đọc hết các chương sách, thích thú khi học được những từ mới và đắm chìm vào những câu chuyện, trong khi một số người bạn của cô vẫn thích "những cuốn sách nhỏ" dành cho người mới bắt đầu đọc.

  • The young athlete trained rigorously every day, determined to grow into a strong and successful player, remembering the advice of his coach to always keep his "nippers" sharp.

    Vận động viên trẻ này đã tập luyện chăm chỉ mỗi ngày, quyết tâm trở thành một cầu thủ mạnh mẽ và thành công, luôn ghi nhớ lời khuyên của huấn luyện viên là phải luôn "giữ cho kìm" của mình sắc bén.

  • The little girl squealed with delight as she heard the ice cream truck approaching, eagerly approaching her mother for the money to purchase her favorite flavor, a child's favorite nipper.

    Cô bé hét lên thích thú khi nghe thấy xe kem đang tiến đến, háo hức chạy đến bên mẹ để xin tiền mua kem có hương vị yêu thích, một chiếc kẹp ưa thích của trẻ con.

  • The parents enjoyed watching their baby babble and coo, taking delight in her nippers, the sounds that would eventually grow into full-fledged words.

    Các bậc cha mẹ thích thú khi nhìn con mình bi bô và ê a, thích thú với tiếng ngậm ti của con, những âm thanh mà cuối cùng sẽ phát triển thành những từ hoàn chỉnh.