Định nghĩa của từ juice up

juice upphrasal verb

nước ép lên

////

Cụm từ "juice up" là một thuật ngữ thông tục đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ và đồ uống tăng lực. Tuy nhiên, nguồn gốc của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng và đã gây ra nhiều tranh cãi. Một nguồn gốc có thể có của "juice up" có thể bắt nguồn từ ngành công nghiệp ô tô vào những năm 1930. Trong thời gian này, chủ sở hữu ô tô sẽ lắp đặt máy phát điện lớn hơn và mạnh hơn, được gọi là "hộp nước trái cây", để cải thiện hiệu suất điện của xe. Điều này dẫn đến thuật ngữ lóng "juice up", được sử dụng để mô tả quá trình bổ sung thêm năng lượng điện vào thiết bị. Một nguồn gốc có thể có khác của "juice up" có thể được tìm thấy trong thế giới thể hình và thể hình. Vào những năm 1960, những người tập thể hình bắt đầu sử dụng steroid, được gọi là "juice", để tăng cường sự phát triển cơ bắp của họ. Việc triển khai thuật ngữ này sẽ được theo sau bằng một hoạt động như "juice up" để mô tả việc tiêm "juice" này vào sự tương phản của một người. Vào những năm 1980, cả hai nghĩa này đã kết hợp với nhau khi đồ uống tăng lực ra đời, hứa hẹn sẽ "juice up" cung cấp cho cơ thể một luồng năng lượng bùng nổ. Sự liên kết này đã dẫn đến sự phổ biến của cụm từ "juice up" để chỉ quá trình tái tạo năng lượng và phục hồi sức khỏe, thông qua đồ uống có đường, tăng cường năng lượng cho pin hoặc bất kỳ phương tiện nào khác cung cấp thêm năng lượng. Tóm lại, nguồn gốc chính xác của "juice up" vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi, nhưng có vẻ như nó bắt nguồn từ cả nền văn hóa ô tô và thể dục, đã hội tụ trong lĩnh vực đồ uống tăng lực và công nghệ để trở thành một phần của tiếng lóng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • To make our social media presence more exciting, we're planning to juice up our content strategy with more interactive polls and user-generated content.

    Để làm cho sự hiện diện của chúng tôi trên mạng xã hội trở nên thú vị hơn, chúng tôi đang có kế hoạch tăng cường chiến lược nội dung bằng nhiều cuộc thăm dò tương tác và nội dung do người dùng tạo ra.

  • Our marketing team suggested juicing up our email campaigns by segmenting our list based on past purchases and sending targeted promotions.

    Nhóm tiếp thị của chúng tôi đề xuất cải thiện các chiến dịch email bằng cách phân khúc danh sách dựa trên các giao dịch mua trước đây và gửi các chương trình khuyến mãi có mục tiêu.

  • The CEO announced that we're going to juice up our sales figures by developing a unique proposition that sets us apart from our competitors.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng chúng tôi sẽ tăng doanh số bán hàng bằng cách phát triển một đề xuất độc đáo giúp chúng tôi khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The product development team is working on juicing up our software program with new features that will help us capture a wider market share.

    Nhóm phát triển sản phẩm đang nỗ lực cải tiến chương trình phần mềm của chúng tôi bằng những tính năng mới giúp chúng tôi chiếm lĩnh thị phần rộng lớn hơn.

  • To boost employee engagement, our HR department is considering juicing up our benefits package with extra perks and incentives.

    Để thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên, phòng nhân sự của chúng tôi đang cân nhắc việc tăng cường gói phúc lợi bằng các quyền lợi và ưu đãi bổ sung.

  • The IT team is planning to juice up our network security by implementing a multi-layered defense strategy that includes firewalls, antivirus software, and intrusion detection systems.

    Nhóm CNTT đang có kế hoạch tăng cường bảo mật mạng bằng cách triển khai chiến lược phòng thủ nhiều lớp bao gồm tường lửa, phần mềm diệt vi-rút và hệ thống phát hiện xâm nhập.

  • Our sales representatives are being trained to juice up their sales pitches by focusing on the unique value proposition that our product offers.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đang được đào tạo để nâng cao khả năng bán hàng bằng cách tập trung vào giá trị độc đáo mà sản phẩm của chúng tôi mang lại.

  • To make our events more engaging and memorable, we're planning to juice them up with interactive activities, live entertainment, and giveaways.

    Để sự kiện của chúng tôi hấp dẫn và đáng nhớ hơn, chúng tôi đang có kế hoạch làm cho sự kiện thêm sôi động với các hoạt động tương tác, giải trí trực tiếp và tặng quà.

  • Our legal department is working on juicing up our contracts by adding more favorable terms that protect our company's interests.

    Bộ phận pháp lý của chúng tôi đang nỗ lực cải thiện hợp đồng bằng cách thêm các điều khoản có lợi hơn nhằm bảo vệ lợi ích của công ty.

  • Our financial analysts are studying ways to juice up our financial projections by exploring new revenue streams and optimizing our expenses.

    Các nhà phân tích tài chính của chúng tôi đang nghiên cứu những cách để cải thiện dự báo tài chính bằng cách khám phá các nguồn doanh thu mới và tối ưu hóa chi phí.