Định nghĩa của từ judicially

judiciallyadverb

về mặt pháp lý

/dʒuˈdɪʃəli//dʒuˈdɪʃəli/

Từ "judicially" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "judicium", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "sắc lệnh". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "judicare", có nghĩa là "phán quyết". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "judicial" xuất hiện, có nghĩa là "liên quan đến hoặc của luật pháp". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "judicium" và hậu tố "-al", là cách phổ biến để tạo thành danh từ biểu thị mối quan hệ hoặc phẩm chất. Dạng trạng từ "judicially" xuất hiện vào thế kỷ 16, có nghĩa là "theo cách thức tư pháp" hoặc "theo luật pháp". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm cả về mặt pháp lý, chính thức hoặc theo sắc lệnh của tòa án. Ngày nay, "judicially" là một thuật ngữ quan trọng trong thực thi pháp luật, tố tụng pháp lý và hệ thống tư pháp trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề mặt pháp luật, về phương diện pháp lý

meaningcông bằng, vô tư

namespace
Ví dụ:
  • The judge ruled in accordance with the law, acting judiciously to ensure justice was served.

    Vị thẩm phán đã ra phán quyết theo đúng luật pháp, hành động một cách sáng suốt để đảm bảo công lý được thực thi.

  • The police department has implemented new procedures judiciously, carefully considering the potential impact on the community.

    Sở cảnh sát đã triển khai các quy trình mới một cách thận trọng, cân nhắc kỹ lưỡng những tác động tiềm tàng đến cộng đồng.

  • The committee reviewed the evidence judiciously and decided in favor of the accused, who was acquitted of all charges.

    Ủy ban đã xem xét bằng chứng một cách thận trọng và ra phán quyết có lợi cho bị cáo, người này được tuyên trắng án mọi cáo buộc.

  • The city council made a judicious decision to invest in renewable energy, recognizing the long-term benefits for the environment.

    Hội đồng thành phố đã đưa ra quyết định sáng suốt khi đầu tư vào năng lượng tái tạo, nhận thấy những lợi ích lâu dài cho môi trường.

  • The company's board of directors acted judiciously in deciding to downsize, taking into account the financial consequences for employees and shareholders.

    Hội đồng quản trị công ty đã hành động sáng suốt khi quyết định thu hẹp quy mô, có tính đến hậu quả tài chính đối với nhân viên và cổ đông.

  • The judge's judicious use of discretion led to a fair outcome, balancing the needs of the state with the rights of the accused.

    Việc thẩm phán sử dụng quyền quyết định một cách sáng suốt đã dẫn đến một kết quả công bằng, cân bằng giữa nhu cầu của nhà nước với quyền của bị cáo.

  • The charity organization's board judiciously selected new trustees, ensuring a diverse and experienced leadership team.

    Hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện đã sáng suốt lựa chọn những người ủy thác mới, đảm bảo có một đội ngũ lãnh đạo đa dạng và giàu kinh nghiệm.

  • The lawyer advised her client to plead guilty judiciously, weighing the possibilities of conviction and sentence.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên nhận tội một cách sáng suốt, cân nhắc khả năng bị kết tội và mức án.

  • The school principal acted judiciously in suspending the student, carefully considering the facts and the impact on the student's academic progress.

    Hiệu trưởng nhà trường đã hành động sáng suốt khi đình chỉ học sinh, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các sự việc và tác động đến quá trình học tập của học sinh.

  • The president's judicious decisions to support certain policies have earned him praise for his wisdom and leadership qualities.

    Những quyết định sáng suốt của tổng thống nhằm ủng hộ một số chính sách nhất định đã giúp ông nhận được lời khen ngợi về sự thông thái và phẩm chất lãnh đạo.