Định nghĩa của từ responsibly

responsiblyadverb

có trách nhiệm

/rɪˈspɒnsəbli//rɪˈspɑːnsəbli/

Từ "responsibly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "responsabilis", có nghĩa là "answerable" hoặc "có thể giải trình". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "responsare", có nghĩa là "trả lời hoặc giải trình" và hậu tố "-bilis", tạo thành một tính từ. Tính từ "responsibly" ban đầu có nghĩa là "answerable" hoặc "có thể giải trình", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "theo cách có trách nhiệm" hoặc "với ý thức trách nhiệm". Vào thế kỷ 17, "responsibly" bắt đầu được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách thể hiện trách nhiệm". Ngày nay, "responsibly" thường được dùng để mô tả những hành động được thực hiện một cách cẩn thận, cân nhắc và có trách nhiệm, chẳng hạn như "consumers are buying products responsibly" hoặc "businesses are operating responsibly." Từ này đã phát triển để truyền tải ý thức về nghĩa vụ và bổn phận đạo đức phải hành động theo cách tốt cho bản thân, người khác và môi trường.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm

namespace
Ví dụ:
  • John drinks alcohol responsibly, making sure not to indulge excessively and always having a designated driver when he goes out.

    John uống rượu một cách có chừng mực, đảm bảo không uống quá nhiều và luôn có người lái xe riêng khi ra ngoài.

  • The company encourages its employees to use social media responsibly, reminding them to be careful what they post and to protect their company's reputation.

    Công ty khuyến khích nhân viên sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, nhắc nhở họ phải cẩn thận với những gì mình đăng tải và bảo vệ danh tiếng của công ty.

  • Sarah is very responsible with her finances, creating a budget and sticking to it to ensure that she doesn't overspend or accrue unnecessary debt.

    Sarah rất có trách nhiệm với tài chính của mình, lập ngân sách và tuân thủ theo để đảm bảo không chi tiêu quá mức hoặc mắc nợ không cần thiết.

  • The grocery store invests in eco-friendly packaging and encourages customers to bring their own bags to reduce waste and promote environmental responsibility.

    Cửa hàng tạp hóa đầu tư vào bao bì thân thiện với môi trường và khuyến khích khách hàng mang theo túi của riêng mình để giảm thiểu chất thải và thúc đẩy trách nhiệm với môi trường.

  • The restaurant staff ensures that all food handling and storage procedures are followed to the letter, prioritizing hygiene and customer safety.

    Nhân viên nhà hàng đảm bảo mọi quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm đều được tuân thủ nghiêm ngặt, ưu tiên vệ sinh và an toàn cho khách hàng.

  • The doctor prescribed the medication in small quantities and only when absolutely necessary, ensuring that his patient would use it responsibly and avoid any potential side effects.

    Bác sĩ kê đơn thuốc với số lượng nhỏ và chỉ khi thực sự cần thiết, đảm bảo rằng bệnh nhân sẽ sử dụng thuốc một cách có trách nhiệm và tránh mọi tác dụng phụ tiềm ẩn.

  • The construction site manager enforces strict safety protocols and makes sure that workers adhere to them, promoting safety and preventing accidents.

    Quản lý công trường xây dựng thực thi các quy trình an toàn nghiêm ngặt và đảm bảo công nhân tuân thủ các quy trình này, thúc đẩy an toàn và ngăn ngừa tai nạn.

  • The college student prioritizes his studies, making time for assignments and attending classes and lectures, avoiding distractions and procrastination.

    Sinh viên ưu tiên việc học, dành thời gian làm bài tập và tham gia các lớp học và bài giảng, tránh xa sự sao nhãng và trì hoãn.

  • The volunteer at the shelter ensures that all animals are well-cared for and provides them with the necessary food, water, and exercise, respecting their rights and needs.

    Tình nguyện viên tại nơi trú ẩn đảm bảo rằng tất cả các loài động vật đều được chăm sóc tốt và cung cấp cho chúng thức ăn, nước uống và vận động cần thiết, đồng thời tôn trọng quyền và nhu cầu của chúng.

  • The driver recognizes the importance of obeying traffic laws and driving cautiously, taking into account weather conditions, road signs, and pedestrians' safety.

    Người lái xe nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ luật giao thông và lái xe thận trọng, lưu ý đến điều kiện thời tiết, biển báo đường bộ và sự an toàn của người đi bộ.