Định nghĩa của từ correctly

correctlyadverb

đúng, chính xác

/kəˈrɛktli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "correctly" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "correctement", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "corrigere", có nghĩa là "sửa đúng" hoặc "sửa chữa". Tiền tố "cor-" có liên quan đến từ tiếng Latin "cordis", có nghĩa là "trái tim", gợi ý về ý tưởng "làm thẳng" hoặc liên kết với những gì là đúng. Theo thời gian, "corrigere" đã phát triển thành "correct" trong tiếng Anh và việc thêm hậu tố "-ly" đã tạo ra dạng trạng từ "correctly," có nghĩa là "theo cách đúng đắn". Do đó, từ "correctly" cuối cùng bắt nguồn từ khái niệm cổ xưa về việc sắp xếp đúng đắn một cái gì đó và liên kết nó với sự thật.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđúng cách thức, phù hợp

meaningđúng đắn, nghiêm chỉnh

namespace

in a way that is accurate or true, without any mistakes

theo cách chính xác hoặc đúng sự thật, không có bất kỳ sai sót nào

Ví dụ:
  • Have you spelled it correctly?

    Bạn đã viết đúng chính tả chưa?

  • Students correctly identified 16 trees species found on their study sites.

    Học sinh đã xác định chính xác 16 loài cây được tìm thấy tại địa điểm nghiên cứu của mình.

  • If I remember correctly, he was still the prime minister at that point.

    Nếu tôi nhớ không lầm thì lúc đó ông ấy vẫn là thủ tướng.

  • They reasoned, correctly, that she was away for the weekend.

    Họ lý ​​luận một cách chính xác rằng cô ấy đi vắng vào cuối tuần.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is right and suitable, so that something is done as it should be done

theo cách đúng đắn và phù hợp, để việc gì đó được thực hiện như nó phải được thực hiện

Ví dụ:
  • When correctly applied, fake tan is difficult to tell from the real thing.

    Khi thoa đúng cách, rất khó để phân biệt màu rám nắng giả với da thật.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that follows the accepted standards or rules

theo cách tuân theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận

Ví dụ:
  • He was looking correctly grave.

    Anh ấy trông có vẻ rất nghiêm túc.