Định nghĩa của từ constitutionally

constitutionallyadverb

theo hiến pháp

/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəli//ˌkɑːnstɪˈtuːʃənəli/

Từ "constitutionally" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "constitutio", có nghĩa là "sự thiết lập" hoặc "sự sắp xếp", và hậu tố "-ally", tạo thành một trạng từ. Ban đầu, từ này ám chỉ quá trình thiết lập hoặc thành lập một cái gì đó, chẳng hạn như hiến pháp hoặc chính phủ. Theo thời gian, ý nghĩa của "constitutionally" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một cái gì đó phù hợp với hiến pháp hoặc một tập hợp các nguyên tắc cơ bản. Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó đặc trưng hoặc phù hợp với hiến pháp của một quốc gia cụ thể, chẳng hạn như "freedom of speech is constitutionally protected in the United States." Tóm lại, từ "constitutionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ và đã phát triển để truyền đạt ý nghĩa về sự phù hợp với hiến pháp hoặc các nguyên tắc cơ bản.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcăn cứ theo hiến pháp, hợp hiến

namespace

in a way that is connected with the constitution of a country or an organization

theo cách liên quan đến hiến pháp của một quốc gia hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • constitutionally guaranteed rights

    quyền được bảo đảm theo hiến pháp

in a way that is allowed or limited by the constitution of a country or an organization

theo cách được cho phép hoặc hạn chế bởi hiến pháp của một quốc gia hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • The police have an obligation to act constitutionally.

    Cảnh sát có nghĩa vụ hành động theo hiến pháp.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is connected with the body's ability to stay healthy, be strong, and fight illness

theo cách liên quan đến khả năng duy trì sức khỏe, mạnh mẽ và chống lại bệnh tật của cơ thể

Ví dụ:
  • He was much weakened constitutionally by the disease.

    Sức khỏe của ông bị suy yếu rất nhiều do căn bệnh này.