Định nghĩa của từ officially

officiallyadverb

một cách trịnh trọng, một cách chính thức

/əˈfɪʃəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Officially" bắt nguồn từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là "duty" hoặc "văn phòng". Nó phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "official" (có nghĩa là "liên quan đến một văn phòng") thành tính từ "official" và sau đó thành trạng từ "officially." Gốc của từ này nói lên ý nghĩa cốt lõi của nó: "officially" có nghĩa là một cái gì đó được thực hiện với thẩm quyền và tính hợp pháp của một vị trí có thẩm quyền hoặc văn phòng.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningchính thức

namespace

publicly and by somebody who is in a position of authority

công khai và bởi ai đó ở vị trí có thẩm quyền

Ví dụ:
  • The library will be officially opened by the local MP.

    Thư viện sẽ được chính thức khai trương bởi nghị sĩ địa phương.

  • We haven't yet been told officially about the closure.

    Chúng tôi vẫn chưa được thông báo chính thức về việc đóng cửa.

  • The college is not an officially recognized English language school.

    Trường không phải là trường dạy tiếng Anh được công nhận chính thức.

according to a particular set of rules, laws, etc.

theo một bộ quy tắc, luật cụ thể, v.v.

Ví dụ:
  • Many of those living on the streets are not officially homeless.

    Nhiều người sống trên đường phố không chính thức là người vô gia cư.

  • I'm not officially supposed to be here.

    Tôi không được phép chính thức ở đây.

according to information that has been told to the public but that may not be true

theo thông tin đã được thông báo tới công chúng nhưng điều đó có thể không đúng sự thật

Ví dụ:
  • Officially, he resigned because of bad health.

    Chính thức, ông từ chức vì sức khỏe không tốt.