phó từ
công bằng, không thiên vị, vô tư
vô tư
/ɪmˈpɑːʃəli//ɪmˈpɑːrʃəli/"Impartially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impar", có nghĩa là "không bình đẳng". Từ này được kết hợp với "pars", có nghĩa là "một phần", để tạo thành "impartis", có nghĩa là "không chia rẽ" hoặc "không chia rẽ". Theo thời gian, từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "impartie", có nghĩa là "vô tư". Cuối cùng, tiếng Anh đã áp dụng "impartially" vào thế kỷ 16, phản ánh khái niệm không thiên vị và công bằng, không thiên vị bên này hơn bên kia.
phó từ
công bằng, không thiên vị, vô tư
Ban giám khảo đánh giá các thí sinh một cách công bằng, không thiên vị.
Ủy ban bầu cử cam kết sẽ tiến hành kiểm phiếu một cách khách quan, đảm bảo tính công bằng và chính xác.
Trọng tài viên đã lắng nghe lập luận của cả hai bên một cách công bằng, xem xét tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.
Trọng tài điều hành trận đấu bóng đá một cách công bằng, không cho phép bất kỳ đội nào có được lợi thế không công bằng.
Các thẩm phán đọc phán quyết một cách công bằng, tuyên bố bị cáo nào có tội và bị cáo nào vô tội chỉ dựa trên bằng chứng được đưa ra.
Khi đưa ra khuyến nghị của mình, chuyên gia tư vấn đã hành động một cách công bằng, xem xét tất cả các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định.
Trọng tài điều khiển trận đấu cricket một cách công bằng, tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và hoàn toàn trung lập khi đưa ra phán quyết cho cả hai đội.
Người hòa giải đã giúp cả hai bên tranh chấp đạt được giải pháp công bằng, hướng dẫn họ trong suốt quá trình đàm phán và tìm ra tiếng nói chung.
Người học việc được học các kỹ năng cần thiết một cách công bằng, nhận được sự đào tạo công bằng và cân bằng.
Giáo viên chấm bài kiểm tra một cách công bằng, không để giới tính, chủng tộc hoặc hoàn cảnh của bất kỳ học sinh nào ảnh hưởng đến điểm số của họ.