Định nghĩa của từ statutorily

statutorilyadverb

theo luật định

/ˈstætʃətrɪli//ˌstætʃəˈtɔːrəli/

Từ "statutorily" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "statutum", có nghĩa là "ban hành", và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Từ "statutorily" được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc đạt được theo quy định, tức là luật hoặc sắc lệnh. Thuật ngữ "statutorily" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như luật pháp, chính phủ và kinh doanh. Ví dụ, một công ty có thể được yêu cầu tuân thủ một số quy định "statutorily," có nghĩa là công ty phải tuân thủ các luật hoặc quy định cụ thể được nêu trong quy định.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật

namespace
Ví dụ:
  • The age for obtaining a driver's license is statutorily set at 16 years in most states.

    Độ tuổi để lấy bằng lái xe theo luật định ở hầu hết các tiểu bang là 16 tuổi.

  • The company's board of directors is required to meet statutorily at least four times a year.

    Theo quy định, hội đồng quản trị của công ty phải họp ít nhất bốn lần một năm.

  • Students are statutorily entitled to receive free textbooks for their language and literature classes in their final year of high school.

    Theo luật định, học sinh có quyền được nhận sách giáo khoa miễn phí cho các lớp ngôn ngữ và văn học trong năm cuối trung học.

  • Doctors are statutorily obligated to obtain informed consent from their patients before performing any surgical procedures.

    Theo luật định, bác sĩ có nghĩa vụ phải có được sự đồng ý của bệnh nhân trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật phẫu thuật nào.

  • The statue of limitations for filing a lawsuit for personal injury is statutorily two years in most states.

    Theo luật định, thời hiệu khởi kiện thương tích cá nhân là hai năm ở hầu hết các tiểu bang.

  • Immigration authorities are statutorily empowered to detain and deport undocumented immigrants who have committed serious criminal offenses.

    Cơ quan quản lý di trú có thẩm quyền theo luật định để giam giữ và trục xuất những người nhập cư không có giấy tờ đã phạm tội hình sự nghiêm trọng.

  • The legal age for consuming alcohol is statutorily set at 21 years in the United States.

    Độ tuổi hợp pháp để uống rượu được quy định theo luật định ở Hoa Kỳ là 21 tuổi.

  • Banks are statutorily required to verify their customers' identities to prevent money laundering and other financial crimes.

    Theo luật định, các ngân hàng có nghĩa vụ xác minh danh tính khách hàng để ngăn chặn rửa tiền và các tội phạm tài chính khác.

  • Employers are statutorily bound to provide workers' compensation insurance to their employees in the event of job-related injuries or illnesses.

    Theo luật định, người sử dụng lao động có nghĩa vụ cung cấp bảo hiểm bồi thường cho người lao động trong trường hợp người lao động bị thương hoặc ốm đau liên quan đến công việc.

  • The curriculum for elementary schools is statutorily mandated by the state education department.

    Chương trình giảng dạy cho các trường tiểu học được quy định theo luật định bởi sở giáo dục tiểu bang.