Định nghĩa của từ jolly up

jolly upphrasal verb

vui vẻ lên

////

Cụm từ "jolly up" có nguồn gốc từ tiếng lóng hải quân Anh vào những năm 1800. "Jolly" là một tính từ phổ biến dùng để chỉ sự vui vẻ hoặc phấn khởi, trong khi "up" được dùng để chỉ sự cải thiện hoặc giải khát. Thuật ngữ "jolly up" được đặt ra để chỉ việc phục vụ đồ uống có cồn và nhiều loại thực phẩm cho thủy thủ nhằm nâng cao tinh thần và thúc đẩy tinh thần của họ, đặc biệt là trong những chuyến đi biển dài và đơn điệu. Cụm từ này trở nên phổ biến trong hải quân và sau đó được sử dụng trong dân sự ở Anh và một số quốc gia nói tiếng Anh khác, nơi nó vẫn được sử dụng để mô tả hành động cổ vũ ai đó hoặc làm cho mọi thứ trở nên thú vị hơn. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "jolly up" đã có nghĩa là hành động tiếp thêm năng lượng hoặc làm mới bản thân nói chung, cho dù đó là uống một ly, đắm mình vào một hoạt động yêu thích hay nhận được một số hình thức khuyến khích hoặc hỗ trợ từ người khác. Nó khuyến khích mọi người tìm kiếm các hoạt động hoặc nguồn động lực có thể khiến họ cảm thấy tích cực, nhiệt tình và hoạt bát hơn, và tận dụng tối đa những trải nghiệm của họ trong cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • I couldn't help but jolly up when I saw my old friend's smiling face.

    Tôi không thể không vui mừng khi nhìn thấy khuôn mặt tươi cười của người bạn cũ.

  • Let's jolly up this party with some lively music and games.

    Hãy cùng làm cho bữa tiệc thêm vui vẻ với âm nhạc sôi động và các trò chơi.

  • After a long day at work, I jolly up my mood by watching my favorite TV shows.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thường vui vẻ hơn bằng cách xem chương trình truyền hình yêu thích.

  • The sun was shining, the birds were singing, and I jolly up the whole day by going for a walk in the park.

    Trời nắng, chim hót và tôi vui vẻ cả ngày bằng cách đi dạo trong công viên.

  • I jolly up my morning coffee with a dollop of whipped cream and a sprinkle of cinnamon.

    Tôi pha một ít kem tươi và rắc chút quế vào tách cà phê buổi sáng.

  • The children's laughter jolly up the whole house as they play together.

    Tiếng cười của trẻ em làm rộn ràng cả ngôi nhà khi chúng chơi đùa cùng nhau.

  • Let's jolly up the menu with some colorful and exotic dishes to impress our guests.

    Hãy làm mới thực đơn bằng một số món ăn đầy màu sắc và hấp dẫn để gây ấn tượng với khách mời.

  • My grandma's stories always manage to jolly up my spirits and put a smile on my face.

    Những câu chuyện của bà tôi luôn làm tôi vui vẻ và mỉm cười.

  • The cozy lighting and festive decorations jolly up the restaurant's atmosphere during Christmas time.

    Ánh sáng ấm cúng và đồ trang trí lễ hội làm tăng thêm bầu không khí vui tươi của nhà hàng trong thời gian Giáng sinh.

  • The flowers on my balcony jolly up my balcony and makes it a cheerful spot in the city.

    Những bông hoa trên ban công nhà tôi làm ban công trở nên tươi vui và trở thành một nơi vui tươi trong thành phố.