Định nghĩa của từ jitters

jittersnoun

sự bồn chồn

/ˈdʒɪtəz//ˈdʒɪtərz/

Thuật ngữ "jitters" là một từ lóng cũ của Mỹ có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó ám chỉ tình trạng run rẩy hoặc run rẩy, thường do uống quá nhiều rượu. Từ này bắt nguồn từ một biến thể của động từ "jitter", có nghĩa là run rẩy hoặc run rẩy. Điều thú vị là việc sử dụng "jitters" đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa y khoa ban đầu của nó, khi văn hóa đại chúng bắt đầu đưa thuật ngữ này vào ngôn ngữ hàng ngày. Đến những năm 1920, "jitters" thường được sử dụng để mô tả sự lo lắng, bồn chồn hoặc phấn khích trong nhiều bối cảnh khác nhau - từ khiêu vũ đến chuyện tình cảm cho đến biểu diễn trên sân khấu. Trong thời đại nhạc jazz của những năm 1920 và 1930, thuật ngữ "jitterbug" trở nên phổ biến, được sử dụng để mô tả phong cách khiêu vũ tràn đầy năng lượng được phác họa bởi tình huống khó khăn mà âm nhạc mang lại. Ngày nay, thuật ngữ "jitters" thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng, bồn chồn hoặc lo lắng, đặc biệt là khi liên quan đến đồ uống có chứa caffein. Tóm lại, thuật ngữ "jitters" bắt nguồn từ một tình trạng bệnh lý nhưng trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 như một tiếng lóng của người Mỹ, mở rộng cách sử dụng của nó vượt ra ngoài ý nghĩa ban đầu để biểu thị sự lo lắng, phấn khích và lo lắng nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi

exampleto have the jitters: bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't stop shaking with nerves before her important presentation, experiencing severe jitters.

    Sarah không thể ngừng run rẩy vì lo lắng trước buổi thuyết trình quan trọng, cô ấy đã trải qua cảm giác lo lắng tột độ.

  • As Hannah waited for her name to be called at the singing competition, she felt a sudden case of the jitters and wished she had prepared more.

    Khi Hannah chờ đến tên mình được gọi trong cuộc thi ca hát, cô đột nhiên cảm thấy lo lắng và ước mình đã chuẩn bị nhiều hơn.

  • The basketball player had the jitters during the deciding shot, making three consecutive misses.

    Cầu thủ bóng rổ đã có chút lo lắng khi thực hiện cú ném quyết định và đã ném trượt ba lần liên tiếp.

  • The reporter was consumed by jitters as she delivered the news on live television for the first time.

    Nữ phóng viên vô cùng lo lắng khi lần đầu tiên đưa tin trên truyền hình trực tiếp.

  • The musician's jitters made it difficult for her to play the right note on stage, causing her to freeze up and fumble with her guitar.

    Sự lo lắng của nhạc sĩ khiến cô gặp khó khăn trong việc chơi đúng nốt nhạc trên sân khấu, khiến cô bị cứng người và loay hoay với cây đàn guitar của mình.

  • The actors backstage had the jitters before opening night, pacing nervously and rehearsing their lines.

    Các diễn viên ở hậu trường đã rất lo lắng trước đêm khai mạc, họ đi lại một cách lo lắng và tập dượt lời thoại của mình.

  • The public speaking coach advised her client to control the jitters by practicing deep breathing exercises before going on stage.

    Huấn luyện viên hùng biện khuyên khách hàng của mình nên kiểm soát sự lo lắng bằng cách thực hành các bài tập thở sâu trước khi lên sân khấu.

  • The contestant's jitters proved too much to handle, causing her to falter during the final round and lose the competition.

    Sự lo lắng của thí sinh đã khiến cô không thể kiểm soát được, khiến cô chùn bước trong vòng chung kết và thua cuộc.

  • The flight attendants tried their best to hide their own jitters as they calmly reassured the passengers before takeoff.

    Các tiếp viên hàng không đã cố gắng hết sức để che giấu sự lo lắng của mình khi bình tĩnh trấn an hành khách trước khi cất cánh.

  • As the actor recovered from her incredible performance, her body finally allowed her jitters to fade away, leaving her feeling elated and proud.

    Khi nữ diễn viên hồi phục sau màn trình diễn đáng kinh ngạc, cơ thể cô cuối cùng cũng cho phép sự lo lắng biến mất, khiến cô cảm thấy phấn khởi và tự hào.