Định nghĩa của từ jazz up

jazz upphrasal verb

làm cho vui lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "jazz up" bắt nguồn từ sự phát triển của thể loại nhạc sôi động và ngẫu hứng, nhạc jazz, vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này ban đầu gắn liền với cách các nhạc sĩ nhạc jazz "jazz up" các bài hát truyền thống, thêm phong cách và năng lượng độc đáo của riêng họ vào đó. Sự phát triển của âm nhạc này đã mở đường cho cụm từ "jazz up" được sử dụng rộng rãi hơn như một động từ có nghĩa là "thêm sự phấn khích, hứng thú hoặc năng lượng cho một cái gì đó; làm cho hấp dẫn, lôi cuốn hoặc sống động hơn". Cụm từ này lần đầu tiên được ghi lại vào đầu những năm 1920 và đã được sử dụng kể từ đó, minh họa cho cả sự phổ biến lâu dài của nhạc jazz và tác động lâu dài của ảnh hưởng của nó đối với văn hóa Mỹ.

namespace

to make something more interesting, exciting or attractive

làm cho cái gì đó thú vị hơn, hấp dẫn hơn hoặc hấp dẫn hơn

Ví dụ:
  • Jazz up the room with some new furniture.

    Làm cho căn phòng trở nên sinh động hơn với một số đồ nội thất mới.

to make a piece of music sound more modern, or more like popular music or jazz

làm cho một bản nhạc nghe có vẻ hiện đại hơn, hoặc giống nhạc đại chúng hoặc nhạc jazz hơn

Ví dụ:
  • It's a jazzed-up version of an old tune.

    Đây là phiên bản vui nhộn của một giai điệu cũ.