ngoại động từ
cho nhiễm điện
cho điện giật
điện khí hoá
Default
nhiễm điện, điện khí hoá
Điện khí hóa
/ɪˈlektrɪfaɪ//ɪˈlektrɪfaɪ/Từ "electrify" xuất phát từ sự kết hợp của các từ "electric" và "ify", có nghĩa là "tạo ra điện" hoặc "sạc bằng điện". Trong tiếng Anh, từ "electric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elektron", có nghĩa là "amber" hoặc "phi kim loại", và từ "ify" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Trong tiếng Anh, từ "electrify" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "electric" và "ify". Theo thời gian, ý nghĩa của "electrify" đã phát triển để bao gồm bất kỳ quá trình sạc điện nào cho một thứ gì đó, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ. Nó được dùng để mô tả bất kỳ quá trình sạc điện nào cho một vật trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ. Ngày nay, "electrify" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ quá trình sạc điện nào cho một vật, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ. Tóm lại, từ "electrify" bắt nguồn từ tiếng Anh từ sự kết hợp của các từ "electric" và "ify". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến quá trình sạc điện cho một vật, nhưng nghĩa của nó vẫn nhất quán để mô tả bất kỳ quá trình sạc điện nào cho một vật, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ.
ngoại động từ
cho nhiễm điện
cho điện giật
điện khí hoá
Default
nhiễm điện, điện khí hoá
to make something work by using electricity; to pass an electrical current through something
làm cho cái gì đó hoạt động được bằng cách sử dụng điện; truyền một dòng điện qua cái gì đó
Tuyến đường sắt được điện khí hóa vào những năm 1950.
Anh ta đã điện hóa tất cả hàng rào xung quanh nhà mình.
Tiếng sấm làm rung chuyển không khí khi một cơn bão mạnh đang kéo đến.
Đám đông phấn khích vì giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ chính trong buổi hòa nhạc.
Tin tức về lợi nhuận phá kỷ lục của công ty đã gây chấn động khắp thị trường chứng khoán và khiến các nhà đầu tư phấn khích.
to make somebody feel very excited and enthusiastic about something
làm cho ai đó cảm thấy rất phấn khích và nhiệt tình về điều gì đó
Màn trình diễn của cô đã khiến khán giả phấn khích.